Định nghĩa của từ ultimately

ultimatelyadverb

cuối cùng, sau cùng

/ˈʌltɪmətli/

Định nghĩa của từ undefined

"Ultimately" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "ultimately,", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "ultimatē," có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "cuối cùng". Từ này kết hợp tính từ tiếng Latin "ultimus" (có nghĩa là "last" hoặc "farthest") với hậu tố "-mente," biểu thị một nghĩa trạng từ. Do đó, "ultimately" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách cuối cùng nhất" hoặc "cuối cùng", phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ này là đạt được kết luận hoặc kết quả chắc chắn.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcuối cùng, sau cùng, sau rốt

namespace

in the end; finally

đến cuối cùng; Cuối cùng

Ví dụ:
  • A poor diet will ultimately lead to illness.

    Một chế độ ăn uống kém cuối cùng sẽ dẫn đến bệnh tật.

  • He is ultimately responsible for the actions of the rebels he leads.

    Anh ta phải chịu trách nhiệm cuối cùng về hành động của phe nổi dậy mà anh ta lãnh đạo.

  • Ultimately, you'll have to make the decision yourself.

    Cuối cùng, bạn sẽ phải tự mình đưa ra quyết định.

  • His strategy ultimately failed, however.

    Tuy nhiên, chiến lược của ông cuối cùng đã thất bại.

  • Smith ultimately became the father of modern geology.

    Smith cuối cùng đã trở thành cha đẻ của địa chất hiện đại.

  • The economic changes ultimately proved successful.

    Những thay đổi kinh tế cuối cùng đã chứng tỏ thành công.

Ví dụ bổ sung:
  • It was a propaganda victory that ultimately decided the outcome of the war.

    Đó là một chiến thắng tuyên truyền cuối cùng đã quyết định kết quả của cuộc chiến.

  • The campaign was ultimately successful.

    Cuối cùng chiến dịch đã thành công.

at the most basic and important level

ở mức độ cơ bản và quan trọng nhất

Ví dụ:
  • All life depends ultimately on oxygen.

    Tất cả sự sống cuối cùng phụ thuộc vào oxy.

  • Ultimately, however, films come down to their stories and characters.

    Tuy nhiên, xét cho cùng, các bộ phim đều tập trung vào câu chuyện và nhân vật của chúng.

  • After months of training and hard work, she ultimately achieved her goal of running a marathon.

    Sau nhiều tháng tập luyện và làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô đã đạt được mục tiêu chạy marathon.

  • His decision ultimately led to his downfall, as it caused a chain of events that destroyed his reputation.

    Quyết định này cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của ông, vì nó gây ra một chuỗi sự kiện hủy hoại danh tiếng của ông.

  • The technology being developed ultimately hopes to revolutionize the way we live and work.

    Công nghệ đang được phát triển với mục đích cuối cùng là cách mạng hóa cách chúng ta sống và làm việc.