Định nghĩa của từ henceforth

henceforthadverb

từ đó

/ˌhensˈfɔːθ//ˌhensˈfɔːrθ/

"Henceforth" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "**hence**" có nghĩa là "từ nơi này" và "**forth**" có nghĩa là "tiến về phía trước". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó được dùng để chỉ "từ thời điểm này trở đi". Ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều, biểu thị sự chuyển dịch từ quá khứ sang hiện tại hoặc tương lai. Thuật ngữ này truyền tải cảm giác về sự kết thúc và chuyển tiếp, thường được dùng để đánh dấu một sự khởi đầu mới hoặc sự thay đổi trong hoàn cảnh.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningtừ nay trở đi, từ nay về sau

namespace
Ví dụ:
  • From this day forward, Iresolve to live a healthier lifestyle henceforth.

    Từ ngày hôm nay, tôi quyết tâm sống một lối sống lành mạnh hơn.

  • Due to the recent financial losses, the company will be implementing cost-cutting measures henceforth.

    Do những tổn thất tài chính gần đây, công ty sẽ thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí từ nay trở đi.

  • After securing a patent, the startup will begin manufacturing the product henceforth.

    Sau khi được cấp bằng sáng chế, công ty khởi nghiệp này sẽ bắt đầu sản xuất sản phẩm ngay từ bây giờ.

  • In light of the new safety protocols, all employees must follow the rules henceforth.

    Theo các quy trình an toàn mới, tất cả nhân viên phải tuân thủ các quy tắc kể từ nay.

  • The athlete will be participating in the competition with renewed vigor henceforth.

    Từ nay, các vận động viên sẽ tham gia cuộc thi với tinh thần hăng hái hơn.

  • With the new language skills acquired during the trip, I intend to communicate fluently henceforth.

    Với những kỹ năng ngôn ngữ mới học được trong chuyến đi, tôi dự định sẽ giao tiếp trôi chảy từ nay về sau.

  • Following the merger, both companies will operate as a single entity henceforth.

    Sau khi sáp nhập, cả hai công ty sẽ hoạt động như một thực thể duy nhất kể từ nay.

  • From now on, I promise to prioritize my mental health over external pressures henceforth.

    Từ giờ trở đi, tôi hứa sẽ ưu tiên sức khỏe tinh thần của mình hơn những áp lực bên ngoài.

  • Since the successful launch of the new product line, sales have been soaring henceforth.

    Kể từ khi ra mắt thành công dòng sản phẩm mới, doanh số bán hàng đã tăng vọt.

  • As we embark on the new academic year, students are encouraged to continue striving for excellence henceforth.

    Khi chúng ta bắt đầu năm học mới, học sinh được khuyến khích tiếp tục phấn đấu đạt thành tích xuất sắc.