Định nghĩa của từ therefore

thereforeadverb

bởi vậy, cho nên, vì thế

/ˈðɛːfɔː/

Định nghĩa của từ undefined

"Therefore" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "þær" có nghĩa là "there" và "fore" có nghĩa là "vì". Ban đầu nó có nghĩa là "vì lý do đó" hoặc "vì điều đó". Theo thời gian, nghĩa đã chuyển sang chỉ đơn giản là chỉ ra một hệ quả hoặc kết luận hợp lý. Cấu trúc của từ phản ánh mục đích của nó - nó thực sự đặt "for" sau lý do, kết nối nguyên nhân với kết quả của nó.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningbởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì

namespace
Ví dụ:
  • It's going to rain today, therefore, I suggest you carry an umbrella.

    Hôm nay trời có khả năng mưa, do đó tôi khuyên bạn nên mang theo ô.

  • Since you've already missed the deadline, therefore, you won't be able to submit the assignment on time.

    Vì bạn đã bỏ lỡ thời hạn nộp bài nên bạn sẽ không thể nộp bài đúng hạn.

  • John passed the exam with flying colors, therefore, we can expect great things from him in the future.

    John đã vượt qua kỳ thi với kết quả tốt, do đó, chúng ta có thể mong đợi những điều tuyệt vời từ anh ấy trong tương lai.

  • After thorough research, therefore, we have decided to launch a new product in the market.

    Do đó, sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, chúng tôi quyết định tung ra thị trường một sản phẩm mới.

  • Emma has saved money consistently, therefore, she's able to afford a dream vacation next year.

    Emma đã tiết kiệm tiền một cách nhất quán, do đó, cô ấy có đủ khả năng chi trả cho một kỳ nghỉ trong mơ vào năm tới.

  • Although Sarah hasn't completed her project yet, therefore, her presentation won't be ready on time.

    Mặc dù Sarah vẫn chưa hoàn thành dự án của mình, do đó, bài thuyết trình của cô ấy sẽ không hoàn thành đúng hạn.

  • Jake has completed all his pending tasks, therefore, he can leave the office early today.

    Jake đã hoàn thành mọi nhiệm vụ còn dang dở, do đó, anh ấy có thể rời văn phòng sớm hôm nay.

  • Sarah excels in mathematics, therefore, she's been chosen for the math Olympiad competition.

    Sarah rất giỏi toán, vì vậy, cô bé đã được chọn tham gia cuộc thi Olympic toán học.

  • Tom has submitted a request for a raise, therefore, we'll discuss his case during the annual appraisal conference.

    Tom đã nộp đơn xin tăng lương, do đó, chúng tôi sẽ thảo luận về trường hợp của anh ấy trong hội nghị đánh giá thường niên.

  • The new policy has been implemented, therefore, we're expecting a marked improvement in productivity and efficiency.

    Chính sách mới đã được thực hiện, do đó, chúng tôi kỳ vọng năng suất và hiệu quả sẽ được cải thiện đáng kể.