Định nghĩa của từ subsequent

subsequentadjective

tiếp theo

/ˈsʌbsɪkwənt//ˈsʌbsɪkwənt/

Từ "subsequent" bắt nguồn từ tiếng Latin "subsequens" có thể chia thành hai phần - "sub", nghĩa là "under" hoặc "theo sau", và "sequer", nghĩa là "follow" hoặc "xảy ra sau". Trong tiếng Latin, tiền tố "sub" có thể biểu thị sự kém hơn, nhưng trong ngữ cảnh này, nó chỉ được sử dụng để làm rõ rằng một cái gì đó xảy ra sau một cái gì đó khác. Từ "sequer" đề cập đến thực tế là các sự kiện xảy ra theo một thứ tự nhất định, với một cái gì đó theo sau một cái khác. Từ "subsequent" được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, vào thời điểm tiếng Latin vẫn được sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ học thuật và học tập. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra sau khi một cái gì đó khác đã xảy ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđến sau, theo sau, xảy ra sau

namespace
Ví dụ:
  • After completing her degree, Sarah arrived in London for a subsequent job interview.

    Sau khi hoàn thành chương trình học, Sarah đến London để phỏng vấn xin việc.

  • Following the release of the report, the government announced subsequent measures to address the issues raised.

    Sau khi báo cáo được công bố, chính phủ đã công bố các biện pháp tiếp theo để giải quyết các vấn đề được nêu ra.

  • In subsequent meetings, the two parties were able to resolve their differences and come to an agreement.

    Trong các cuộc họp tiếp theo, hai bên đã có thể giải quyết được những bất đồng và đi đến thỏa thuận.

  • After the success of the first event, the organizers hosted subsequent festivals that attracted an even larger audience.

    Sau thành công của sự kiện đầu tiên, ban tổ chức đã tổ chức những lễ hội tiếp theo thu hút lượng khán giả lớn hơn nữa.

  • Following the announcement of the new policy, there were subsequent protests and demonstrations calling for its reversal.

    Sau khi chính sách mới được công bố, đã có nhiều cuộc biểu tình và tuần hành kêu gọi đảo ngược chính sách này.

  • Upon further investigation, the authorities discovered subsequent evidence that led to the identification and arrest of the perpetrator.

    Sau khi điều tra sâu hơn, cơ quan chức năng đã phát hiện ra bằng chứng dẫn đến việc xác định và bắt giữ thủ phạm.

  • After the sale of the company was finalized, the new owners immediately carried out subsequent restructuring and rebranding efforts.

    Sau khi việc bán công ty hoàn tất, những chủ sở hữu mới đã ngay lập tức thực hiện các nỗ lực tái cấu trúc và đổi thương hiệu tiếp theo.

  • The healthcare system implemented subsequent improvements to address some of the shortcomings that were identified during the inspection.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe đã thực hiện những cải tiến tiếp theo để giải quyết một số thiếu sót được xác định trong quá trình thanh tra.

  • In subsequent correspondence, the author touched on a range of topics, including politics, philosophy, and personal anecdotes.

    Trong các thư từ tiếp theo, tác giả đã đề cập đến nhiều chủ đề, bao gồm chính trị, triết học và giai thoại cá nhân.

  • Following his retirement, the former CEO remained involved in the company through subsequent board meetings and advisory roles.

    Sau khi nghỉ hưu, cựu CEO vẫn tham gia vào công ty thông qua các cuộc họp hội đồng quản trị và vai trò cố vấn.

Từ, cụm từ liên quan