Định nghĩa của từ thence

thenceadverb

từ đó

/ðens//ðens/

Từ "thence" là một giới từ có nghĩa là "từ nơi đó hoặc điểm đó" hoặc "là hậu quả của điều đó". Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enc" có nghĩa là "từ đó" hoặc "từ đó". Trong tiếng Anh trung đại, cách viết đã phát triển thành "hence", cuối cùng chuyển thành "thence." Sự phổ biến của từ "hence" giảm dần theo hướng chuyển sang dạng ngắn hơn là "then" trong thế kỷ 16. Tuy nhiên, "thence" vẫn được sử dụng, đặc biệt là trong các văn bản chính thức hơn và bối cảnh văn học, vì nó bổ sung thêm hương vị lịch sử phong phú cho ngôn ngữ. Đây là minh chứng cho di sản lâu dài của ảnh hưởng ngôn ngữ tiếng Pháp đối với tiếng Anh.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningtừ đó, do đó, do đấy

namespace
Ví dụ:
  • The storm passed, and the sunlight streamed down from the mountains thence, casting a golden glow across the valley.

    Cơn bão đã qua và ánh sáng mặt trời từ trên núi chiếu xuống, tạo nên ánh sáng vàng rực khắp thung lũng.

  • The arrow flew through the air and found its mark thence, embedding itself firmly in the target.

    Mũi tên bay qua không trung và tìm thấy mục tiêu, cắm chặt vào mục tiêu.

  • The fragrance of wildflowers filled the air as the wind carried the scent thence, from the nearby meadow.

    Hương thơm của hoa dại tràn ngập không khí khi gió mang theo mùi hương đó từ đồng cỏ gần đó.

  • The sound of rushing water could be heard in the distance, thence, signaling the presence of a nearby river.

    Tiếng nước chảy có thể nghe thấy từ xa, báo hiệu sự hiện diện của một con sông gần đó.

  • The sky turned an ominous shade of red, thence, as the sun set in a blaze of fiery hues.

    Bầu trời chuyển sang màu đỏ đáng sợ, trong khi mặt trời lặn trong ánh sáng rực rỡ.

  • The train chugged along, leaving a trail of smoke behind it thence, as it made its way through the uncharted terrain.

    Đoàn tàu chạy chậm chạp, để lại một vệt khói phía sau khi đi qua địa hình chưa được khám phá.

  • The Alexander technique has helped me improve my posture and movements, thence, decreasing the frequency of my backaches.

    Kỹ thuật Alexander đã giúp tôi cải thiện tư thế và chuyển động, do đó, giảm tần suất đau lưng.

  • The medicine prescribed by the doctor helped me recover quickly, thence, enabling me to return to my routine.

    Thuốc do bác sĩ kê đơn đã giúp tôi hồi phục nhanh chóng, từ đó, tôi có thể trở lại với thói quen thường ngày.

  • The breath-taking view from the mountaintop exuded a serene, calming atmosphere, thence, reminding me of my inner peace.

    Cảnh quan ngoạn mục từ đỉnh núi toát lên bầu không khí thanh bình, tĩnh lặng, gợi cho tôi nhớ đến sự bình yên nội tâm.

  • The clock struck eleven, signaling the end of a long workday, thence, giving me the freedom to unwind and relax.

    Đồng hồ điểm mười một giờ, báo hiệu một ngày làm việc dài kết thúc, cho tôi sự tự do để nghỉ ngơi và thư giãn.