Định nghĩa của từ therefrom

therefromadverb

từ đó

/ˌðeəˈfrɒm//ˌðerˈfrʌm/

Từ "therefrom" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "thber-fon", có nghĩa là "từ đó" hoặc "từ nơi đó". Cụm từ này ban đầu được sử dụng như một giới từ để chỉ điểm xuất phát của một hành động hoặc một quá trình. Trong thế kỷ 14 và 15, việc sử dụng "therefrom" như một trạng từ nối đã phát triển, có nghĩa là "từ nơi đó, do đó". Đó là một cách để kết nối hai mệnh đề trong một câu và chỉ ra mối quan hệ nhân quả giữa chúng. Theo thời gian, việc sử dụng "therefrom" như một trạng từ nối trở nên ít phổ biến hơn và hiện được sử dụng phổ biến hơn như một cụm giới từ để chỉ điểm xuất phát của một hành động hoặc một quá trình. Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng "therefore" như một trạng từ nối để chỉ quan hệ nhân quả đã thay thế phần lớn "therefrom," ngoại trừ trong một số ngữ cảnh trang trọng hoặc cổ xưa. Một ngữ cảnh như vậy có thể được tìm thấy trong văn bản pháp lý, trong đó "therefore" đôi khi được thay thế bằng "therefrom" trong các văn bản pháp lý kỹ thuật hoặc chính thức. Cách sử dụng này là tàn tích của phong cách viết pháp lý trang trọng và truyền thống hơn đã tồn tại trong một số nhóm. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "therefrom" phản ánh sự phát triển của cú pháp và cách sử dụng tiếng Anh qua nhiều thế kỷ khi ngôn ngữ này phát triển và điều chỉnh theo nhu cầu và quy ước thay đổi.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) từ đó, từ đấy

namespace
Ví dụ:
  • The company has acquired a new technology therefrom, which will significantly enhance its products.

    Công ty đã có được công nghệ mới từ đó, giúp cải thiện đáng kể sản phẩm của mình.

  • The author drew some imaginary characters therefrom in his novel, whose actions were vividly described.

    Tác giả đã đưa một số nhân vật tưởng tượng vào tiểu thuyết của mình, những hành động của họ được miêu tả một cách sống động.

  • Doctors prescribe medicines that contain active ingredients therefrom, which are effective in treating certain ailments.

    Bác sĩ kê đơn thuốc có chứa thành phần hoạt tính có hiệu quả trong việc điều trị một số bệnh nhất định.

  • The scientists have discovered a new variant of the virus therefrom, which poses a serious health risk to the population.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra một biến thể mới của loại virus này, gây ra nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng cho người dân.

  • The ancient manuscripts have provided us with insight into the culture and history therefrom, which sheds light on our past.

    Các bản thảo cổ đã cung cấp cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về nền văn hóa và lịch sử của chúng, giúp làm sáng tỏ quá khứ của chúng ta.

  • The school principal suspended a few students therefrom, who were found guilty of cheating in the examination.

    Hiệu trưởng nhà trường đã đình chỉ học một số học sinh vì họ bị phát hiện gian lận trong kỳ thi.

  • The company has launched a new product line therefrom, which caters to the needs of the middle-class population.

    Công ty đã cho ra mắt dòng sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của tầng lớp trung lưu.

  • The fashion designers are inspired by the colors and patterns therefrom, which they incorporate into their collections.

    Các nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ màu sắc và hoa văn của chúng và đưa vào bộ sưu tập của mình.

  • The research scholars are working on a project therefrom, which aims to develop renewable sources of energy.

    Các học giả nghiên cứu đang thực hiện một dự án dựa trên đó, nhằm mục đích phát triển các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The travel guidebook includes information about the places therefrom, which are worth visiting for their historic and cultural significance.

    Sách hướng dẫn du lịch bao gồm thông tin về những địa điểm đáng ghé thăm vì ý nghĩa lịch sử và văn hóa của chúng.