Định nghĩa của từ prison visitor

prison visitornoun

người thăm tù

/ˌprɪzn ˈvɪzɪtə(r)//ˌprɪzn ˈvɪzɪtər/

Thuật ngữ "prison visitor" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi khái niệm giam giữ như một phương tiện trừng phạt phát triển thành một hệ thống có cấu trúc và tổ chức hơn. Trước đó, những người bị giam giữ thường có thể được gia đình và bạn bè đến thăm tại nơi giam giữ, có thể là bất kỳ nơi nào từ tòa án địa phương hoặc nhà tù đến nhà tù an ninh cao hơn. Khi số lượng tù nhân tăng lên và nhà tù trở thành những tổ chức phức tạp hơn, cần phải quản lý khách đến thăm để đảm bảo an toàn cho họ và an ninh của chính nhà tù. Điều này dẫn đến việc phát triển các thủ tục thăm viếng chính thức, bao gồm thời gian và địa điểm cụ thể để thăm viếng, hạn chế các loại vật phẩm mà khách có thể mang vào nhà tù và kiểm tra lý lịch của những người có khả năng đến thăm. Thuật ngữ "prison visitor" xuất hiện như một cách để phân biệt những cá nhân này với những người khác, chẳng hạn như nhân viên nhà tù hoặc nhân viên giao hàng, những người vào tù vì mục đích cụ thể. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ ai đến cơ sở cải huấn để thăm người thân hoặc bạn bè đang bị giam giữ.

namespace
Ví dụ:
  • Last Sunday, my sister appeared as a prison visitor to see her husband, who is currently serving a five-year sentence.

    Chủ Nhật tuần trước, chị gái tôi đã đến thăm chồng mình trong tù, người hiện đang thụ án tù năm năm.

  • The advocacy group arranged for a group of children to visit the local prison as part of an educational program aimed at reducing recidivism.

    Nhóm vận động đã sắp xếp cho một nhóm trẻ em đến thăm nhà tù địa phương như một phần của chương trình giáo dục nhằm mục đích giảm tái phạm.

  • The prison warden received a complaint from a regular visitor about the behavior of the guards during their latest visit.

    Người quản lý nhà tù đã nhận được khiếu nại từ một khách thường xuyên đến thăm về hành vi của lính canh trong lần ghé thăm gần đây nhất.

  • TheSelect Committee on Justice has invited prominent legal scholars to serve as prison visitors to ensure that inmates' rights are being protected.

    Ủy ban Tư pháp đã mời các học giả luật nổi tiếng đến thăm tù để đảm bảo quyền của tù nhân được bảo vệ.

  • My cousin has been visiting her brother in prison for the past six months, but he won't be released for another two years.

    Chị họ tôi đã đến thăm anh trai cô ấy trong tù trong sáu tháng qua, nhưng anh ấy phải mất hai năm nữa mới được thả.

  • The charity organization arranged for a local artist to conduct art classes for prison visitors, allowing them to express themselves creatively while also sending messages of encouragement and support to their loved ones in prison.

    Tổ chức từ thiện đã sắp xếp một nghệ sĩ địa phương để tổ chức các lớp học nghệ thuật cho người thăm tù, cho phép họ thể hiện sự sáng tạo của mình đồng thời gửi những thông điệp động viên và ủng hộ đến những người thân yêu của họ trong tù.

  • The government has proposed a new program to allow elderly parents of prisoners to visit their children in jail as part of a pilot scheme aimed at reducing the number of families suffering isolation and distress due to imprisonment.

    Chính phủ đã đề xuất một chương trình mới cho phép cha mẹ lớn tuổi của tù nhân đến thăm con cái trong tù như một phần của chương trình thí điểm nhằm giảm số lượng gia đình phải chịu cảnh cô lập và đau khổ vì bị giam cầm.

  • Penny Wiseman, a former prison governor, has been appointed as the new National Prisons Advisor for England and Wales, tasked with ensuring that prisoners' rights are being protected by prison visitors and that the conditions of their detention are humane.

    Penny Wiseman, cựu thống đốc nhà tù, đã được bổ nhiệm làm Cố vấn Nhà tù Quốc gia mới cho Anh và xứ Wales, có nhiệm vụ đảm bảo rằng quyền của tù nhân được bảo vệ bởi những người thăm tù và các điều kiện giam giữ của họ phải nhân đạo.

  • The prisoner's parents have been regular prison visitors since their son was sentenced, but they are now concerned about his lack of progress in rehabilitation and have asked the prison chaplain to intervene.

    Cha mẹ của tù nhân này thường xuyên đến thăm con trai họ kể từ khi con trai họ bị kết án, nhưng hiện tại họ lo ngại về việc con trai họ không có tiến triển trong quá trình phục hồi chức năng và đã yêu cầu giáo sĩ nhà tù can thiệp.

  • The prison authorities have issued new guidance aimed at reducing the number of children under 8 visiting adult jail, citing safety concerns for both the children and the inmates.

    Các nhà chức trách nhà tù đã ban hành hướng dẫn mới nhằm mục đích giảm số lượng trẻ em dưới 8 tuổi đến thăm nhà tù dành cho người lớn, với lý do lo ngại về an toàn cho cả trẻ em và tù nhân.