Định nghĩa của từ lawyer

lawyernoun

luật sư

/ˈlɔɪə//ˈlɔːjə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lawyer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lawer", có nghĩa là "người đọc luật". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "legis", có nghĩa là "luật" và "lector", có nghĩa là "người đọc". Về cơ bản, "lawer" ban đầu dùng để chỉ người hiểu biết về luật và có thể diễn giải luật. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang bao hàm cả người hành nghề luật chuyên nghiệp và cách viết đã phát triển thành "lawyer."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningluật sư

meaningluật gia

namespace
Ví dụ:
  • The defendant hired a skilled lawyer to represent him in court.

    Bị cáo đã thuê một luật sư có trình độ để đại diện cho mình tại tòa.

  • Jane's lawyer advised her to plead guilty to the charges.

    Luật sư của Jane khuyên cô nên nhận tội.

  • Mark's lawyer presented a strong case in court and won the client's acquittal.

    Luật sư của Mark đã trình bày một vụ kiện mạnh mẽ tại tòa và giành được thắng lợi cho thân chủ.

  • The lawyer argued passionately for her client's rights during the trial.

    Luật sư đã tranh luận rất sôi nổi để bảo vệ quyền lợi của thân chủ trong suốt phiên tòa.

  • David's lawyer negotiated a favorable settlement with the opposing party.

    Luật sư của David đã đàm phán một giải pháp có lợi với bên đối lập.

  • The lawyer was meticulously preparing the case for the upcoming trial.

    Luật sư đang tỉ mỉ chuẩn bị hồ sơ cho phiên tòa sắp tới.

  • Rachel's lawyer met with the prosecutor to discuss the possibility of a plea bargain.

    Luật sư của Rachel đã gặp công tố viên để thảo luận về khả năng thỏa thuận nhận tội.

  • The lawyer was assigned to represent the accused in a high-profile criminal case.

    Luật sư được chỉ định đại diện cho bị cáo trong một vụ án hình sự nghiêm trọng.

  • John's lawyer submitted a motion to dismiss the case as it lacked sufficient evidence.

    Luật sư của John đã đệ đơn xin bác bỏ vụ kiện vì thiếu đủ bằng chứng.

  • The lawyer's closing argument swayed the jury, resulting in a verdict in her client's favor.

    Lời lập luận kết thúc của luật sư đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn, đưa ra phán quyết có lợi cho thân chủ của bà.