Định nghĩa của từ grandparent

grandparentnoun

ông bà

/ˈɡran(d)ˌpɛːrənt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "grandparent" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Đây là sự kết hợp của "grand", có nghĩa là "great" hoặc "lớn" và "cha mẹ". Việc sử dụng "grand" làm nổi bật mối liên hệ gia đình mở rộng và sự tôn trọng dành cho người lớn tuổi. Trước khi "grandparent" trở nên phổ biến, các thuật ngữ như "grandfather" và "grandmother" đã được sử dụng, làm nổi bật giới tính của từng phụ huynh. Từ "grandparent" nhấn mạnh vai trò chung của cả cha và mẹ trong mối quan hệ ông bà - cháu.

namespace
Ví dụ:
  • My grandmother has been a constant source of wisdom and love in my life since I was a child.

    Bà tôi luôn là nguồn thông thái và tình yêu thương vô tận trong cuộc sống của tôi kể từ khi tôi còn nhỏ.

  • My grandparents always have a kind word and a smile to offer, making their home feel like a warm and welcoming nest.

    Ông bà tôi luôn nói những lời tử tế và nở nụ cười, khiến ngôi nhà của họ trở nên ấm áp và chào đón.

  • My grandfather's stories of his youth and the world he grew up in have enriched my perspective on history and the world.

    Những câu chuyện của ông tôi về tuổi trẻ và thế giới nơi ông lớn lên đã làm phong phú thêm góc nhìn của tôi về lịch sử và thế giới.

  • We spend every Sunday afternoon with my grandparents, sharing delicious homemade meals and lively conversations.

    Chúng tôi dành mỗi chiều Chủ Nhật với ông bà tôi, cùng nhau thưởng thức những bữa ăn ngon do chính tay tôi làm và trò chuyện sôi nổi.

  • My grandma's apple pie is famous in the family – a recipe passed down through generations that we cherish and seldom share with outsiders.

    Bánh táo của bà tôi rất nổi tiếng trong gia đình – một công thức được truyền qua nhiều thế hệ mà chúng tôi trân trọng và hiếm khi chia sẻ với người ngoài.

  • There's nothing like the unconditional love and support of a grandparent, and I feel fortunate to have three of them in my life.

    Không có gì sánh bằng tình yêu thương và sự ủng hộ vô điều kiện của ông bà, và tôi cảm thấy may mắn khi có ba người như vậy trong cuộc đời mình.

  • My granddad's recounting of his travels to places far and wide has inspired me to see the world for myself.

    Những câu chuyện kể của ông nội về những chuyến đi đến nhiều nơi xa xôi đã truyền cảm hứng cho tôi muốn tự mình khám phá thế giới.

  • It's a rare day when I don't hear from my grandma, checking in to see how I am doing and offering her kind advice.

    Thật hiếm có ngày nào tôi không nghe tin từ bà, hỏi thăm tôi và đưa ra những lời khuyên tốt bụng.

  • Being a grandparent is the ultimate gift, a chance to love and guide the next generation and pass on our values.

    Trở thành ông bà là món quà tuyệt vời nhất, là cơ hội để yêu thương, hướng dẫn thế hệ tiếp theo và truyền lại các giá trị của chúng ta.

  • My grandparents' house feels like a sanctuary, a place where time stands still and all is right with the world.

    Ngôi nhà của ông bà tôi giống như một nơi trú ẩn, nơi thời gian như ngừng trôi và mọi thứ trên thế giới đều ổn thỏa.