danh từ
cô, dì, thím, mợ, bác gái
trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
cô, dì
/ɑːnt/Từ "aunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ để chỉ dì là "amme" hoặc "ămme", bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*amma". Từ này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại để chỉ dì, "Tante". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ "aunt" đã phát triển thành dạng hiện tại. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), từ "aunte" hoặc "aunt" được dùng để chỉ cả dì ruột và dì ruột. Ngày nay, từ "aunt" được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh để chỉ chị gái của mẹ hoặc cha, cũng như vợ của chú. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "aunt" vẫn là thuật ngữ cơ bản trong nhiều mối quan hệ gia đình.
danh từ
cô, dì, thím, mợ, bác gái
trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
the sister of your father or mother; the wife of your uncle or aunt
chị gái của cha hoặc mẹ bạn; vợ của chú hoặc dì của bạn
Dì Alice
Dì tôi sống ở Canada.
Dì Emily vĩ đại
Mathilde sống với dì và chú trong một trang trại nhỏ.
Cô Martha của tôi sống ở California và chúng tôi nói chuyện điện thoại với nhau hàng tuần.
Tôi nhớ mình đã dành những buổi chiều dài vô tận để chơi trò chơi cờ bàn với dì Lucy vui tính của mình.
Cô Susan của tôi là một nghệ sĩ piano tài năng và đã dạy tôi những bài học đầu tiên về đàn phím.
Cô Jackie của tôi luôn gửi cho tôi những gói quà chu đáo khi tôi đi học đại học xa.
Dì Rachel của tôi là một người kể chuyện tuyệt vời và tôi thích nghe cô ấy kể lại những chuyến du lịch của mình một cách sống động.
Tôi vẫn còn nhớ rất rõ chiếc bánh táo ngon lành mà dì Helena thường làm cho những buổi họp mặt gia đình.
Từ, cụm từ liên quan
used by children, with a first name, to address a woman who is a friend of their parents
được trẻ em sử dụng, với tên riêng, để xưng hô với người phụ nữ là bạn của cha mẹ chúng