Định nghĩa của từ sibling

siblingnoun

anh em ruột

/ˈsɪblɪŋ//ˈsɪblɪŋ/

Từ "sibling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "sibling" là "sibe", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*swizibiz", có nghĩa là "có quan hệ huyết thống". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Schwester", có nghĩa là "sister". Trong tiếng Anh trung đại, từ "sibe" phát triển thành "sib" hoặc "syb", và dùng để chỉ anh chị em ruột của một người, cũng như bất kỳ họ hàng gần nào khác. Từ tiếng Anh hiện đại "sibling" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sibe" và tiếng Latin "frater", có nghĩa là "brother". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra để bao gồm bất kỳ anh chị em nào, bất kể họ là anh chị em ruột hay cùng cha khác mẹ. Ngày nay, từ "sibling" thường được dùng để chỉ anh chị em ruột của một người, cũng như bất kỳ họ hàng thân thiết nào khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninganh (chị, em) ruột

namespace
Ví dụ:
  • Emily's sibling is her younger brother, who always finds ways to make her laugh.

    Em trai của Emily là người luôn tìm cách làm cô cười.

  • My sister is studying abroad in Europe for a semester, but we keep in touch through frequent texts and video chats.

    Chị gái tôi đang du học ở châu Âu một học kỳ, nhưng chúng tôi vẫn giữ liên lạc qua tin nhắn và trò chuyện video thường xuyên.

  • My oldest sibling, a sister, recently got married in a beautiful ceremony that we all attended.

    Chị gái lớn nhất của tôi vừa mới kết hôn trong một buổi lễ tuyệt đẹp mà tất cả chúng tôi đều tham dự.

  • Alex's siblings have always been his biggest supporters, whether he's excelling in athletics or pursuing his academic goals.

    Anh chị em của Alex luôn là những người ủng hộ nhiệt thành nhất cho cậu, dù cậu có thành tích thể thao xuất sắc hay theo đuổi mục tiêu học tập.

  • Growing up, our siblings would put on secret plays for us in the backyard, complete with costumes and scripts they wrote themselves.

    Khi lớn lên, anh chị em chúng tôi thường bí mật dàn dựng những vở kịch cho chúng tôi xem ở sân sau, với trang phục và kịch bản do chính họ viết.

  • Lila's younger brother is just as caring and empathetic as she is, and the two of them constantly look out for each other.

    Em trai của Lila cũng chu đáo và đồng cảm như cô, và cả hai luôn quan tâm đến nhau.

  • My middle sibling, a brother, is an artist and often surprises us with stunning sketches and paintings.

    Anh trai thứ hai của tôi là một họa sĩ và thường làm chúng tôi ngạc nhiên với những bức phác thảo và bức tranh tuyệt đẹp.

  • The siblings have a close bond, and they always look forward to reuniting during holidays and vacations.

    Hai anh em có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ và luôn mong chờ được đoàn tụ trong các ngày lễ và kỳ nghỉ.

  • Jamie's younger sister, who is a talented singer, has just released her first EP, and Jamie is incredibly proud of her.

    Em gái của Jamie, một ca sĩ tài năng, vừa phát hành EP đầu tay và Jamie vô cùng tự hào về cô bé.

  • Rachel's siblings, both accomplished musicians, often perform together in charity concerts and events.

    Anh chị em của Rachel, cả hai đều là nhạc sĩ tài năng, thường biểu diễn cùng nhau trong các buổi hòa nhạc và sự kiện từ thiện.

Từ, cụm từ liên quan