Định nghĩa của từ therapist

therapistnoun

nhà trị liệu

/ˈθerəpɪst//ˈθerəpɪst/

Từ "therapist" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "therapeia" (liệu pháp) và "iatros" (bác sĩ). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một chuyên gia chăm sóc sức khỏe áp dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để giúp bệnh nhân giảm bớt đau khổ, phục hồi hoặc cải thiện sức khỏe tổng thể của họ. Vào những năm 1920, nhà tâm lý học và bác sĩ người Mỹ William Alanson White đã phổ biến thuật ngữ "therapist" để phân biệt giữa bác sĩ y khoa (bác sĩ) và những người thực hành điều trị sức khỏe tâm thần hoặc tâm lý. White tin rằng thuật ngữ "therapist" truyền tải cảm giác về chuyên môn và lòng trắc ẩn, nhấn mạnh vai trò của nhà trị liệu như một chuyên gia trong quá trình chữa bệnh. Kể từ đó, thuật ngữ "therapist" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả những chuyên gia thực hành liệu pháp tâm lý, tư vấn hoặc các hình thức trị liệu dựa trên trò chuyện khác, bao gồm bác sĩ tâm thần, nhà tâm lý học, nhân viên xã hội, cố vấn và những người khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbác sự chuyên khoa về một phép chữa bệnh nào đó; nhà tri liệu

namespace

a specialist who treats a particular type of illness or problem, or who uses a particular type of treatment

một chuyên gia điều trị một loại bệnh tật hoặc vấn đề cụ thể, hoặc người sử dụng một loại phương pháp điều trị cụ thể

Ví dụ:
  • a speech therapist

    một nhà trị liệu ngôn ngữ

  • a beauty therapist

    một chuyên gia thẩm mỹ

a person who is trained to treat somebody who has problems with their mental health by talking with them

một người được đào tạo để điều trị cho những người có vấn đề về sức khỏe tâm thần bằng cách nói chuyện với họ