Định nghĩa của từ primitivism

primitivismnoun

chủ nghĩa nguyên thủy

/ˈprɪmɪtɪvɪzəm//ˈprɪmɪtɪvɪzəm/

Thuật ngữ "primitivism" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 ở châu Âu, đặc biệt là trong nghệ thuật và văn học. Thuật ngữ này ám chỉ một khái niệm lãng mạn về các xã hội tiền công nghiệp, chẳng hạn như Hy Lạp cổ đại, La Mã và Châu Phi, được coi là tự nhiên hơn, chân thực hơn và cao quý hơn so với nền văn hóa phương Tây hiện đại. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, chủ nghĩa nguyên thủy trở nên phổ biến như một phong trào văn hóa và nghệ thuật, đặc trưng bởi sự say mê với các nền văn hóa không phải phương Tây, chẳng hạn như các xã hội của người dân đảo Thái Bình Dương, người châu Phi và người Mỹ bản địa. Các nghệ sĩ, nhà văn và triết gia đều lấy cảm hứng từ những nền văn hóa này, tìm cách thoát khỏi tính duy lý và chủ nghĩa duy vật của xã hội hiện đại. Bản thân thuật ngữ "primitivism" có vấn đề, vì nó ám chỉ thứ hạng phân cấp của các nền văn hóa, trong đó văn hóa phương Tây là vượt trội. Tuy nhiên, khái niệm chủ nghĩa nguyên thủy vẫn tồn tại, định hình nhiều phong trào nghệ thuật, văn học và văn hóa cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningphái gnuyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ sơ)

meaninglý thuyết cổ sơ luận (cho thời cổ sơ là tốt đẹp hơn thời văn minh hiện đại)

namespace
Ví dụ:
  • In his latest series of paintings, the artist delves into the world of primitivism, showcasing bold, abstract forms and primitive symbolism.

    Trong loạt tranh mới nhất của mình, nghệ sĩ đi sâu vào thế giới nguyên thủy, giới thiệu những hình khối trừu tượng, táo bạo và biểu tượng nguyên thủy.

  • The handmade pottery on display at the exhibition is a perfect representation of the primitivistic style, honoring traditional craft techniques and rural life.

    Đồ gốm thủ công được trưng bày tại triển lãm là sự thể hiện hoàn hảo của phong cách nguyên thủy, tôn vinh các kỹ thuật thủ công truyền thống và cuộc sống nông thôn.

  • The dancers' syncopated movements and rhythmic chants in the tribal performance are reminiscent of the primitivistic art movement's focus on the essential aspects of primitive cultures.

    Những chuyển động nhịp nhàng và những câu thánh ca có nhịp điệu của các vũ công trong màn biểu diễn của bộ lạc gợi nhớ đến phong trào nghệ thuật nguyên thủy tập trung vào những khía cạnh thiết yếu của nền văn hóa nguyên thủy.

  • The modernist architect's understanding of structural minimalism and primitivism is highlighted in his use of unadorned, raw materials in his designs.

    Sự hiểu biết của kiến ​​trúc sư theo trường phái hiện đại về chủ nghĩa tối giản về mặt cấu trúc và chủ nghĩa nguyên thủy được thể hiện rõ qua việc ông sử dụng các vật liệu thô, không trang trí trong các thiết kế của mình.

  • The primitive face masks and totemic sculptures from Africa and Oceania, displayed in the museum, showcase the fundamental tenets of primitivistic art, illustrating the importance of spiritual and functional meaning.

    Những chiếc mặt nạ nguyên thủy và tác phẩm điêu khắc vật tổ từ Châu Phi và Châu Đại Dương được trưng bày trong bảo tàng thể hiện những nguyên lý cơ bản của nghệ thuật nguyên thủy, minh họa tầm quan trọng của ý nghĩa tâm linh và chức năng.

  • The artist's expressionist paintings, done in an unresolved, raw, and primitivistic style, display the forms and ideas of primitivism through a fresh and contemporary lens.

    Những bức tranh theo trường phái biểu hiện của nghệ sĩ, được thực hiện theo phong cách thô sơ, chưa được giải quyết và nguyên thủy, thể hiện các hình thức và ý tưởng của chủ nghĩa nguyên thủy qua một góc nhìn mới mẻ và đương đại.

  • The folk musicians' use of traditional instruments and their focus on the fundamental elements of music are reminiscent of the emergent primitivistic music scene from early 20th-century Europe.

    Việc các nhạc sĩ dân gian sử dụng các nhạc cụ truyền thống và tập trung vào các yếu tố cơ bản của âm nhạc gợi nhớ đến bối cảnh âm nhạc nguyên thủy mới nổi ở châu Âu vào đầu thế kỷ 20.

  • The indigenous artists who create woven pieces using primitive weaving techniques share a similar approach to the primitivistic art movement, which aims to simplify and distill conventional art to its essential forms.

    Các nghệ sĩ bản địa tạo ra các tác phẩm dệt bằng kỹ thuật dệt thô sơ có cách tiếp cận tương tự như phong trào nghệ thuật nguyên thủy, nhằm mục đích đơn giản hóa và chắt lọc nghệ thuật thông thường thành những hình thức thiết yếu.

  • The aggressive use of color and line in the paintings of the avant-garde movement can be compared to that of the primitivistic style, as both art styles sought to highlight the primal and essential in human expression.

    Việc sử dụng màu sắc và đường nét mạnh mẽ trong các bức tranh của phong trào tiên phong có thể được so sánh với phong cách nguyên thủy, vì cả hai phong cách nghệ thuật đều tìm cách làm nổi bật sự nguyên thủy và thiết yếu trong cách thể hiện của con người.

  • The artistic style which emphasizes simplicity, rawness, and ancient or simpler forms of creativity, known as primitivism, has experienced a resurgence in recent times, as it shares a connection with the spirit of the modern-day craft and art movements.

    Phong cách nghệ thuật nhấn mạnh vào sự đơn giản, thô sơ và các hình thức sáng tạo cổ xưa hoặc đơn giản hơn, được gọi là chủ nghĩa nguyên thủy, đã hồi sinh trong thời gian gần đây vì nó có mối liên hệ với tinh thần của các phong trào nghệ thuật và thủ công hiện đại.