Định nghĩa của từ tribal

tribaladjective

bộ lạc

/ˈtraɪbl//ˈtraɪbl/

Từ "tribal" bắt nguồn từ tiếng Latin "tribus", nghĩa là bộ lạc. Ở La Mã cổ đại, một tribus dùng để chỉ một trong 35 đơn vị lãnh thổ của người La Mã. Mỗi tribus được phân biệt bằng tên, ký hiệu và ranh giới riêng. Sau đó, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "tribe", dùng để chỉ một nhóm người có chung tổ tiên, văn hóa hoặc lãnh thổ. Từ thế kỷ 16 trở đi, thuật ngữ "tribal" bắt đầu được sử dụng để mô tả các xã hội không phải phương Tây, đặc biệt là các nhóm bản địa ở Châu Phi, Châu Á và Châu Mỹ. Trong bối cảnh này, "tribal" thường gợi lên cảm giác thô sơ, giản dị và lạc hậu về mặt văn hóa so với các xã hội phương Tây. Ngày nay, thuật ngữ "tribal" thường được sử dụng trong nhân chủng học, xã hội học và nghiên cứu văn hóa để chỉ bất kỳ nhóm người nào có chung bản sắc, truyền thống hoặc yêu sách lãnh thổ. Mặc dù thuật ngữ này vẫn có thể gây ra nhiều vấn đề do hàm ý về sự vượt trội về văn hóa, nhưng nó vẫn là một khái niệm được sử dụng rộng rãi và quan trọng trong việc hiểu về sự đa dạng của con người và tổ chức xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bộ lạc

meaningthành bộ lạc

namespace
Ví dụ:
  • The indigenous people of the Amazon rainforest have a deeply tribal culture, passed down through generations.

    Người dân bản địa ở rừng mưa Amazon có nền văn hóa bộ lạc sâu sắc, được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The intricate tattoos on his skin tell a story of his tribal heritage.

    Những hình xăm phức tạp trên da kể lại câu chuyện về di sản bộ lạc của anh.

  • The remote villages of the Himalayas still retain their traditional and deeply tribal way of life.

    Những ngôi làng xa xôi của dãy Himalaya vẫn giữ được lối sống truyền thống và đậm chất bộ lạc.

  • The tribal music and dances are a mesmerizing spectacle that transport you to another world.

    Âm nhạc và điệu múa của bộ lạc là một cảnh tượng mê hoặc đưa bạn đến một thế giới khác.

  • The tribal artwork adorning the walls of the museum is a testament to the rich and diverse cultural heritage of indigenous peoples.

    Các tác phẩm nghệ thuật của bộ lạc trang trí trên tường của bảo tàng là minh chứng cho di sản văn hóa phong phú và đa dạng của người bản địa.

  • The tribal elder's sagacious wisdom is a treasure trove passed down through generations.

    Trí tuệ uyên bác của trưởng lão bộ lạc là kho báu được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The colorful and ornate clothing of the tribal people is a reflection of their unique identity.

    Trang phục đầy màu sắc và lộng lẫy của người dân bộ lạc phản ánh bản sắc độc đáo của họ.

  • The tribal rituals and ceremonies have been a part of their cultural heritage for centuries.

    Các nghi lễ và nghi thức của bộ lạc đã trở thành một phần di sản văn hóa của họ trong nhiều thế kỷ.

  • The tribal women's skillful weaving is a testament to the proficiency and creativity of their culture.

    Kỹ năng dệt vải điêu luyện của phụ nữ dân tộc là minh chứng cho trình độ thành thạo và sự sáng tạo của nền văn hóa họ.

  • The tribal storytellers weave intricate and captivating tales that brush upon the rich cultural heritage of their people.

    Những người kể chuyện của bộ lạc dệt nên những câu chuyện phức tạp và hấp dẫn, gợi nhớ đến di sản văn hóa phong phú của dân tộc họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches