Định nghĩa của từ thwart

thwartverb

cản trở

/θwɔːt//θwɔːrt/

Từ "thwart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ tiếng Bắc Âu cổ "throut" có nghĩa là "ngang", "ngang" hoặc "ngược". Kẻ xâm lược Bắc Âu này của tiếng Anh đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình vốn từ vựng của ngôn ngữ này, đặc biệt là trong lĩnh vực thuật ngữ hàng hải. Thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ, ngược lại, có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *thrustaz, từ tiếng Ấn-Âu *tḳr̥so-, một từ nguyên thủy có nghĩa là "forward" hoặc "ngang". Gốc ngôn ngữ cổ đại này cũng tạo ra một số từ đồng nguyên đáng chú ý khác trong nhiều ngôn ngữ Đức khác nhau, bao gồm: tiếng Frisian cổ "throuht" và "thurt", tiếng Đức cổ "droughz" và "dōrōz" và tiếng Saxon cổ "thōrōt" và "thōrtaz", trong số những từ khác. Trong cách sử dụng hàng hải, thuật ngữ "thwart" có nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu dùng để chỉ một tấm ván gỗ nằm ngang đặt bên trong thuyền, cụ thể là thuyền chèo, để làm chỗ ngồi cho người chèo hoặc chỗ để hành khách nghỉ chân. Những tấm ván này gần với người chèo thuyền khiến họ khó chèo thuyền, dẫn đến cụm từ "thwart" có nghĩa là "opposition" hoặc "prevention" trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong thực vật học, khi một cây có thể mọc "thwart" một hàng rào, hoặc trong cờ vua, khi một nước đi "thwarted" do đối thủ phản công. Tóm lại, từ "thwart" đã phát triển khá tự nhiên, từ một tiền tố tiếng Na Uy cổ đơn giản biểu thị "across" thành một thuật ngữ tiếng Anh đa năng với nhiều ứng dụng trong cách nói hàng ngày, từ bối cảnh hàng hải đến các cách diễn đạt hàng ngày về sự cản trở hoặc kháng cự.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningngang (trái với dọc)

exampleto thwart the enemy's plans: phá kế hoạch của địch

type danh từ

meaningván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)

exampleto thwart the enemy's plans: phá kế hoạch của địch

namespace
Ví dụ:
  • The villain's plot to steal the precious artifact was thwarted by the hero's quick action.

    Âm mưu đánh cắp cổ vật quý giá của kẻ xấu đã bị ngăn chặn bởi hành động nhanh chóng của người anh hùng.

  • The student's efforts to cheat on the exam were thwarted by the teacher's keen observation.

    Nỗ lực gian lận trong kỳ thi của học sinh đã bị ngăn chặn nhờ sự quan sát tinh tường của giáo viên.

  • The burglar's plan to break into the house was thwarted by the homeowner's sophisticated security system.

    Kế hoạch đột nhập vào nhà của tên trộm đã bị ngăn chặn bởi hệ thống an ninh tinh vi của chủ nhà.

  • The hacker's attempts to penetrate the computer network were thwarted by the skilled IT staff.

    Những nỗ lực xâm nhập vào mạng máy tính của tin tặc đã bị đội ngũ nhân viên CNTT lành nghề ngăn chặn.

  • The spy's mission to obtain classified information was thwarted by the government's countermeasures.

    Nhiệm vụ thu thập thông tin mật của điệp viên đã bị ngăn chặn bởi các biện pháp đối phó của chính phủ.

  • The rebel's quest for independence was thwarted by the military's strong resistance.

    Cuộc đấu tranh giành độc lập của quân nổi dậy đã bị cản trở bởi sự kháng cự mạnh mẽ của quân đội.

  • The athlete's strive to win the championship was thwarted by a serious injury.

    Nỗ lực giành chức vô địch của vận động viên này đã bị cản trở do chấn thương nghiêm trọng.

  • The musician's dream to perform at Carnegie Hall was thwarted by critical illness.

    Ước mơ được biểu diễn tại Carnegie Hall của nhạc sĩ đã bị phá vỡ vì căn bệnh hiểm nghèo.

  • The scientist's aspirations to discover a groundbreaking cure were thwarted by a lack of funding.

    Khát vọng khám phá ra phương pháp chữa bệnh mang tính đột phá của nhà khoa học đã bị cản trở do thiếu kinh phí.

  • The activist's crusade for social reform was thwarted by political corruption.

    Cuộc đấu tranh cải cách xã hội của nhà hoạt động này đã bị cản trở bởi nạn tham nhũng chính trị.