Định nghĩa của từ prelim

prelimnoun

sơ bộ

/ˈpriːlɪm//ˈpriːlɪm/

Từ "prelim" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh học thuật và giáo dục để chỉ một kỳ thi hoặc đánh giá diễn ra trước kỳ thi cuối kỳ hoặc kỳ thi chính. Thuật ngữ "preliminary" có thể bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "pre," có nghĩa là "before," và từ tiếng Latin "limitatus," có nghĩa là "limited" hoặc "restricted." Ở La Mã cổ đại, tiền tố "pre" được sử dụng để biểu thị rằng một sự kiện hoặc hành động cụ thể đã xảy ra trước một sự kiện hoặc hành động khác. Ví dụ, "praeceps" dùng để chỉ một vực thẳm hoặc một nơi dốc đứng trước một địa điểm hoặc một vị trí, trong khi "praetor" biểu thị một thẩm phán đến trước hoàng đế hoặc các lãnh sự. Từ "preliminary" xuất hiện vào thời Trung cổ, ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và học thuật. Vào thời Trung cổ, các tranh chấp pháp lý được giải quyết thông qua một loạt các bước phức tạp và giai đoạn đầu tiên được gọi là "preleydement of issues," - một cuộc kiểm tra sơ bộ các vấn đề thực tế trong một vụ kiện. Tương tự như vậy, trong học viện, các kỳ thi sơ bộ được tiến hành để xác định mức độ sẵn sàng của ứng viên cho các nghiên cứu chuyên sâu và chuyên sâu hơn. Ngày nay, "prelim" thường được sử dụng trong các trường học, cao đẳng và đại học như một cách viết tắt cho các bài kiểm tra sơ bộ, câu đố hoặc đánh giá được tiến hành trước kỳ thi cuối kỳ hoặc chính thức. Kỳ thi sơ bộ đóng vai trò là công cụ quan trọng để đánh giá sự hiểu biết của sinh viên về môn học, xác định các lĩnh vực còn yếu và hướng dẫn sinh viên cải thiện hơn nữa trước khi kỳ thi cuối kỳ được tiến hành.

namespace
Ví dụ:
  • The prelim exam is scheduled for next week and covers the first half of the semester's material.

    Kỳ thi sơ bộ dự kiến ​​diễn ra vào tuần tới và bao gồm nửa đầu nội dung học kỳ.

  • After passing the prelims, the student can advance to the comprehensive exams.

    Sau khi vượt qua vòng sơ tuyển, sinh viên có thể tham gia kỳ thi toàn diện.

  • The preliminary research suggests that the new treatment is effective, but more testing is needed.

    Nghiên cứu sơ bộ cho thấy phương pháp điều trị mới có hiệu quả, nhưng cần phải thử nghiệm thêm.

  • The prelim drawing submitted by the artist shows the initial concept for the piece.

    Bản vẽ sơ bộ do nghệ sĩ nộp cho thấy ý tưởng ban đầu của tác phẩm.

  • The preliminary plan for the new housing development includes options for single-family homes and townhouses.

    Kế hoạch sơ bộ cho khu nhà ở mới bao gồm các lựa chọn về nhà ở gia đình đơn lẻ và nhà chung cư.

  • Before purchasing the product, the manufacturer requires preliminary lab tests to ensure quality.

    Trước khi mua sản phẩm, nhà sản xuất yêu cầu thử nghiệm sơ bộ trong phòng thí nghiệm để đảm bảo chất lượng.

  • The preliminary report from the engineers details the potential risks and recommendations for addressing them.

    Báo cáo sơ bộ từ các kỹ sư nêu chi tiết các rủi ro tiềm ẩn và khuyến nghị để giải quyết chúng.

  • The preliminary budget for the project is contingent upon securing additional funding.

    Ngân sách sơ bộ cho dự án phụ thuộc vào việc đảm bảo nguồn tài trợ bổ sung.

  • The preliminary sketches for the architectural design were well-received by the client.

    Bản phác thảo sơ bộ về thiết kế kiến ​​trúc đã được khách hàng đón nhận nồng nhiệt.

  • The prelim data indicates that the software update will improve overall performance.

    Dữ liệu sơ bộ cho thấy bản cập nhật phần mềm sẽ cải thiện hiệu suất tổng thể.