tính từ
để giới thiệu
mở đầu
giới thiệu
/ˌɪntrəˈdʌktəri//ˌɪntrəˈdʌktəri/Từ "introductory" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "intro-," nghĩa là "vào," và động từ "duco," nghĩa là "lead" hoặc "giới thiệu." Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 và ban đầu được sử dụng trong bối cảnh văn học để mô tả các phần mở đầu của một cuốn sách hoặc bài viết. Trong lần sử dụng đầu tiên, thuật ngữ "introductory" được áp dụng cho các chương hoặc phần mở đầu cung cấp thông tin cơ bản hoặc định hướng cho người đọc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ mục hoặc sự kiện nào đóng vai trò là giai đoạn ban đầu hoặc chuẩn bị, chẳng hạn như các cuộc họp, lớp học hoặc sản phẩm giới thiệu. Về bản chất, "introductory" đề cập đến bất kỳ điều gì đặt nền tảng cho sự phát triển hoặc mở rộng tiếp theo của một thứ gì đó khác.
tính từ
để giới thiệu
mở đầu
written or said at the beginning of something as an introduction to what follows
được viết hoặc nói ở phần đầu của điều gì đó như là lời giới thiệu cho điều tiếp theo
chương/đoạn/nhận xét mở đầu
Từ, cụm từ liên quan
intended as an introduction to a subject or an activity for people who have never done it before
nhằm mục đích giới thiệu về một chủ đề hoặc một hoạt động dành cho những người chưa từng thực hiện nó trước đây
khóa học/bài giảng giới thiệu
Danh sách sách ở cuối chương có một số bài đọc giới thiệu về chủ đề này.
offered for a short time only, when a product is first on sale
chỉ được cung cấp trong một thời gian ngắn, khi sản phẩm được bán lần đầu tiên
giá giới thiệu đặc biệt chỉ $10
Ưu đãi giới thiệu này chỉ diễn ra trong ba ngày.