Định nghĩa của từ provisional

provisionaladjective

tạm

/prəˈvɪʒənl//prəˈvɪʒənl/

Từ "provisional" bắt nguồn từ tiếng Latin "provisio", có nghĩa là "foresight" hoặc "cung cấp". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "cung cấp" hoặc "tạo điều kiện". Theo thời gian, "provisional" đã phát triển để mô tả một cái gì đó tạm thời hoặc có điều kiện, dựa trên ý tưởng tạo ra một điều kiện tạm thời cho đến khi tìm ra giải pháp lâu dài hơn. Hãy nghĩ về nó như một cái gì đó được đưa vào "trong thời điểm hiện tại", chờ đợi những diễn biến tiếp theo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtạm, tạm thời, lâm thời

exampleprovisional goverment: chính phủ lâm thời

namespace

arranged for the present time only and likely to be changed in the future

chỉ được sắp xếp cho thời điểm hiện tại và có thể sẽ thay đổi trong tương lai

Ví dụ:
  • a provisional government

    chính phủ lâm thời

  • provisional arrangements

    sắp xếp tạm thời

  • The provisional plans for the construction of the new building have not yet been approved by the city council.

    Kế hoạch tạm thời xây dựng tòa nhà mới vẫn chưa được hội đồng thành phố phê duyệt.

  • The provisional budget for the project is subject to change depending on the availability of funds.

    Ngân sách tạm thời cho dự án có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn quỹ có sẵn.

  • The provisional permits for the event expire at midnight, after which the noise level must be reduced.

    Giấy phép tạm thời cho sự kiện này sẽ hết hạn vào lúc nửa đêm, sau đó mức độ tiếng ồn phải được giảm xuống.

Từ, cụm từ liên quan

arranged, but not yet definite

đã sắp xếp nhưng chưa xác định

Ví dụ:
  • The booking is only provisional.

    Việc đặt chỗ chỉ là tạm thời.

Từ, cụm từ liên quan