danh từ
thiên hướng
xu hướng
/ˈpɒ̃ʃɒ̃//ˈpentʃənt/Từ "penchant" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "penschant", có nghĩa là "leaning" hoặc "có xu hướng". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "pensare", có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "có ý định". Vào thế kỷ 15, từ "penchant" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "một sự nghiêng về" hoặc "một khuynh hướng" đối với một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả một sự thích thú hoặc yêu thích mãnh liệt đối với một cái gì đó, thường theo cách không lành mạnh hoặc quá mức. Ví dụ, một người có thể có sở thích về đồ ngọt hoặc sở thích mạo hiểm. Ngày nay, từ "penchant" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả khuynh hướng hoặc khuynh hướng của một người đối với một hoạt động, thói quen hoặc sở thích cụ thể.
danh từ
thiên hướng
Cô ấy có sở thích sưu tầm đồ trang sức cổ, thường lùng sục các chợ trời và phiên đấu giá để tìm những món đồ quý hiếm.
Niềm đam mê sưu tầm đĩa than đã giúp ông tích lũy được một bộ sưu tập ấn tượng với hơn 3.000 album.
Niềm đam mê ẩm thực kết hợp của đầu bếp này đã mang lại cho ông sự ca ngợi của giới phê bình và lượng người hâm mộ trung thành.
Cô ấy có sở thích phiêu lưu, thường xuyên tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ và đầy thử thách.
Niềm đam mê bói toán đã giúp ông trở thành một nhà ngoại cảm được săn đón, cung cấp lời tiên tri cho khách hàng trên khắp thế giới.
Niềm đam mê đi biển của tác giả được thể hiện rõ trong những câu chuyện của bà, thường khám phá niềm vui và thử thách của cuộc sống trên đại dương.
Niềm đam mê làm vườn của bà đã biến sân sau nhà thành một ốc đảo đầy hoa nở và cây xanh tươi tốt.
Anh ấy có sở thích gây tranh cãi và chưa bao giờ ngại bày tỏ quan điểm mạnh mẽ của mình trên mạng xã hội.
Niềm đam mê làm bánh của cô đã tạo nên những sáng tạo tuyệt vời khiến đồng nghiệp và bạn bè vô cùng thích thú.
Niềm đam mê làm rượu vang đã giúp ông tạo ra những loại rượu vang đạt giải thưởng, giúp ông được công nhận trong ngành.