Định nghĩa của từ pragmatism

pragmatismnoun

chủ nghĩa thực dụng

/ˈpræɡmətɪzəm//ˈpræɡmətɪzəm/

Thuật ngữ "pragmatism" được triết gia người Mỹ Charles Sanders Peirce đặt ra vào cuối những năm 1800. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pragma", có nghĩa là "action" hoặc "vấn đề thực tế", và mô tả chính xác trọng tâm của triết lý này vào tính thực tế và kết quả hơn là các lý thuyết trừu tượng. Tiền đề cơ bản của chủ nghĩa thực dụng là các ý tưởng và niềm tin là những công cụ được đánh giá dựa trên tính hữu ích hoặc tính hữu ích của chúng trong việc giải quyết các vấn đề thực tế. Peirce lập luận rằng kiến ​​thức không chỉ là tập hợp các sự kiện mà còn là quá trình học hỏi thông qua tương tác với thế giới. Học trò của Peirce, William James, đã phát triển thêm chủ nghĩa thực dụng và phổ biến nó trong cuốn sách "Pragmatism: The Philosophy of Practicality" (1907) của ông. James định nghĩa chủ nghĩa thực dụng là "sự đảm bảo mà kinh nghiệm mang lại cho chúng ta rằng một giả thuyết là đúng, đáng để tin tưởng nếu nó dẫn đến những gợi ý độc đáo để cải thiện hành vi thực tế". Sự nhấn mạnh vào tính thực tiễn và kết quả của chủ nghĩa thực dụng đã có tác động đáng kể đến các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và triết học, và nó vẫn tiếp tục là một phong trào trí tuệ và triết học quan trọng cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) chủ nghĩa thực dụng

meaningtính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm

meaningtính giáo điều, tính võ đoán

namespace
Ví dụ:
  • In the pragmatic world of business, results are what matter most.

    Trong thế giới kinh doanh thực dụng, kết quả là điều quan trọng nhất.

  • The pragmatist in me prefers to focus on practical solutions rather than abstract theories.

    Con người thực dụng trong tôi thích tập trung vào các giải pháp thực tế hơn là các lý thuyết trừu tượng.

  • The company's decision to shift to a renewable energy source was a pragmatic move to reduce costs and mitigate environmental risks.

    Quyết định chuyển sang nguồn năng lượng tái tạo của công ty là một động thái thực tế nhằm giảm chi phí và giảm thiểu rủi ro môi trường.

  • Pragmatism should be at the forefront of education as it helps students apply problem-solving skills to real-world situations.

    Chủ nghĩa thực dụng nên được đưa lên hàng đầu trong giáo dục vì nó giúp học sinh áp dụng các kỹ năng giải quyết vấn đề vào các tình huống thực tế.

  • The successful negotiation between warring factions was the result of pragmatic thinking and compromise.

    Cuộc đàm phán thành công giữa các phe phái đối địch là kết quả của tư duy thực dụng và sự thỏa hiệp.

  • The pragmatist in me believes that perfection is unattainable, and it's better to focus on progress rather than aim for absolute excellence.

    Con người thực dụng trong tôi tin rằng sự hoàn hảo là không thể đạt được, và tốt hơn là tập trung vào sự tiến bộ thay vì hướng tới sự xuất sắc tuyệt đối.

  • The pragmatic approach to politics involves prioritizing the needs of the majority over ideological purity.

    Cách tiếp cận thực dụng đối với chính trị bao gồm việc ưu tiên nhu cầu của đa số hơn là sự trong sáng về mặt ý thức hệ.

  • Pragmatism is a valuable tool for policymakers, as it enables them to navigate complex situations with a clear head.

    Chủ nghĩa thực dụng là một công cụ hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách vì nó giúp họ giải quyết các tình huống phức tạp một cách sáng suốt.

  • The pragmatist in me suggests that we should focus on implementing existing solutions instead of waiting for perfect ones to be discovered.

    Phần thực dụng trong tôi cho rằng chúng ta nên tập trung vào việc triển khai các giải pháp hiện có thay vì chờ đợi giải pháp hoàn hảo được tìm ra.

  • In a rapidly changing world, pragmatism is a crucial trait for adaptability, as it allows individuals to respond to new situations with flexible and effective solutions.

    Trong một thế giới thay đổi nhanh chóng, chủ nghĩa thực dụng là một đặc điểm quan trọng để thích nghi, vì nó cho phép cá nhân ứng phó với những tình huống mới bằng các giải pháp linh hoạt và hiệu quả.