Định nghĩa của từ rationality

rationalitynoun

sự hợp lý

/ˌræʃəˈnæləti//ˌræʃəˈnæləti/

Từ "rationality" bắt nguồn từ tiếng Latin "ratio", có nghĩa là "reason" hoặc "tính toán". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ khả năng lý luận và suy nghĩ logic. Khái niệm về tính hợp lý đã phát triển theo thời gian, gắn liền với các ý tưởng như tính khách quan, logic và khả năng đưa ra phán đoán hợp lý dựa trên bằng chứng và lý trí. Ngày nay, "rationality" bao gồm cả quá trình lý luận và kết quả của quá trình lý luận đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hợp lý, sự hợp lẽ phải

meaning(toán học) tính hữu t

namespace

the fact of being based on reason rather than emotions

thực tế là dựa trên lý trí hơn là cảm xúc

Ví dụ:
  • the rationality of his argument

    tính hợp lý trong lập luận của anh ấy

  • John's ability to think rationally helped him solve complex problems at work.

    Khả năng suy nghĩ hợp lý của John đã giúp anh giải quyết những vấn đề phức tạp trong công việc.

  • In her political Science class, Sarah learned about the importance of rationality in decision making.

    Trong lớp Khoa học chính trị, Sarah đã học về tầm quan trọng của tính hợp lý trong việc ra quyết định.

  • The principal knew that exhibiting rationality in disciplining the student would prevent him from losing his cool.

    Hiệu trưởng biết rằng việc thể hiện sự lý trí khi kỷ luật học sinh sẽ giúp cậu ta không mất bình tĩnh.

  • The suspect's rational thinking during interrogation often made it difficult for the police to crack his alibi.

    Suy nghĩ hợp lý của nghi phạm trong quá trình thẩm vấn thường khiến cảnh sát khó có thể chứng minh được anh ta có tội.

Từ, cụm từ liên quan

the ability to think clearly and make decisions based on reason rather than emotions

khả năng suy nghĩ rõ ràng và đưa ra quyết định dựa trên lý trí hơn là cảm xúc

Ví dụ:
  • She prides herself on her rationality.

    Cô tự hào về sự hợp lý của mình.

Từ, cụm từ liên quan