Định nghĩa của từ pragmatic

pragmaticadjective

thực dụng

/præɡˈmætɪk//præɡˈmætɪk/

Từ "pragmatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", có nghĩa là "liên quan đến hành động" hoặc "thực tế". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả một cái gì đó liên quan đến hành động thực tế và hiệu quả, thay vì lý thuyết hoặc chủ nghĩa duy tâm. Vào thế kỷ 19, nó mang ý nghĩa hiện đại, ám chỉ một người hoặc cách tiếp cận thực tế, thực tế và tập trung vào kết quả, thường loại trừ các cân nhắc về ý thức hệ hoặc lý thuyết. Từ này thường gắn liền với triết lý của William James, người cho rằng những điều quan trọng nhất trong cuộc sống là những điều hiệu quả, bất kể chúng có tuân theo các quan niệm truyền thống về "true" hay "tốt" hay không. Theo nghĩa này, thực dụng có nghĩa là sẵn sàng thực hiện một cách tiếp cận thực tế để đạt được mục tiêu của một người, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải thỏa hiệp hoặc thích nghi với hoàn cảnh thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ: (pragmatical)

meaning(triết học) thực dụng

examplepragmatic history: sử căn cứ vào sự thực

meaninghay dính vào chuyện người, hay chõ mõm

meaninggiáo điều, võ đoán

type tính từ

meaningcăn cứ vào sự thực

examplepragmatic history: sử căn cứ vào sự thực

meaning(sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)

namespace
Ví dụ:
  • During negotiations, the pragmatic approach taken by our team helped us reach a mutually beneficial agreement.

    Trong quá trình đàm phán, cách tiếp cận thực tế của nhóm chúng tôi đã giúp chúng tôi đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

  • In a fast-paced industry, it's crucial to be pragmatic and prioritize necessary actions over ideal solutions.

    Trong một ngành công nghiệp phát triển nhanh, điều quan trọng là phải thực tế và ưu tiên các hành động cần thiết hơn là các giải pháp lý tưởng.

  • Our pragmatic writer consistently delivers work that is both efficient and effective, meeting Deadline and Budget.

    Đội ngũ viết thực dụng của chúng tôi luôn cung cấp công việc hiệu quả và đúng thời hạn, đúng ngân sách.

  • The pragmatic manager implemented a streamlined process that significantly improved operational efficiency.

    Người quản lý thực dụng đã triển khai một quy trình hợp lý giúp cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động.

  • In a complex situation, our pragmatic team's ability to analyze the facts and make practical decisions was invaluable.

    Trong một tình huống phức tạp, khả năng phân tích sự việc và đưa ra quyết định thực tế của nhóm chúng tôi là vô cùng hữu ích.

  • Pragmatism is essential when dealing with constraining resources or budget limitations; it helps to maximize results within those constraints.

    Chủ nghĩa thực dụng rất cần thiết khi giải quyết vấn đề hạn chế nguồn lực hoặc ngân sách; nó giúp tối đa hóa kết quả trong những hạn chế đó.

  • Our pragmatic approach has also helped us build a strong reputation among our clients for delivery of cost-effective, value-adding solutions.

    Cách tiếp cận thực dụng của chúng tôi cũng giúp chúng tôi xây dựng được danh tiếng vững chắc trong lòng khách hàng về việc cung cấp các giải pháp tiết kiệm chi phí và có giá trị gia tăng.

  • Our pragmatic strategy involved identifying the key issues and prioritizing action based on the potential impact on our goals.

    Chiến lược thực dụng của chúng tôi bao gồm xác định các vấn đề chính và ưu tiên hành động dựa trên tác động tiềm tàng đến mục tiêu của chúng tôi.

  • The pragmatic leader listened to the concerns of his team and provided practical solutions that addressed their needs.

    Nhà lãnh đạo thực tế lắng nghe mối quan tâm của nhóm mình và đưa ra các giải pháp thực tế đáp ứng nhu cầu của họ.

  • Our pragmatic consultant provided hands-on support, helping the client efficiently implement their strategy.

    Chuyên gia tư vấn thực tế của chúng tôi đã hỗ trợ tận tình, giúp khách hàng triển khai chiến lược của mình một cách hiệu quả.