Định nghĩa của từ utilitarianism

utilitarianismnoun

chủ nghĩa thực dụng

/ˌjuːtɪlɪˈteəriənɪzəm//ˌjuːtɪlɪˈteriənɪzəm/

Thuật ngữ "utilitarianism" được triết gia người Anh Jeremy Bentham đặt ra vào cuối thế kỷ 18 để mô tả một học thuyết triết học ưu tiên lợi ích lớn nhất cho số lượng người lớn nhất trong quá trình ra quyết định. Việc Bentham sử dụng từ "utilitarian" bắt nguồn từ tiếng Latin "utilis" có nghĩa là "useful" hoặc "chức năng", mà ông tin rằng nên là nguyên tắc chỉ đạo của việc hoạch định chính sách xã hội và chính trị. Khái niệm chủ nghĩa vị lợi nhấn mạnh rằng các hành động và chính sách nên được đánh giá dựa trên hậu quả tích cực hoặc tiêu cực tổng thể của chúng, và rằng hạnh phúc và phúc lợi của xã hội nên được thúc đẩy trên lợi ích hoặc mong muốn của cá nhân để tạo ra lợi ích tổng thể lớn nhất cho tất cả các thành viên trong xã hội. Các ý tưởng của Bentham tiếp tục ảnh hưởng đến diễn ngôn chính trị và triết học ngày nay, và khái niệm chủ nghĩa vị lợi vẫn là một chủ đề quan trọng trong các lĩnh vực lý thuyết chính trị, triết học và kinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyết vị lợi

namespace
Ví dụ:
  • In politics, John believed in the principles of utilitarianism, which prioritize the greater good for society over individual interests.

    Trong chính trị, John tin vào các nguyên tắc của chủ nghĩa vị lợi, coi trọng lợi ích chung của xã hội hơn lợi ích cá nhân.

  • The utilitarian approach to moral decision-making focuses on consequences, maximizing positive outcomes and minimizing negative ones.

    Cách tiếp cận thực dụng đối với việc ra quyết định đạo đức tập trung vào hậu quả, tối đa hóa kết quả tích cực và giảm thiểu kết quả tiêu cực.

  • Utilitarianism suggests that individuals should weigh the potential benefits and drawbacks of their actions and choose the course of action that results in the most favorable outcome.

    Chủ nghĩa vị lợi cho rằng cá nhân nên cân nhắc những lợi ích và hạn chế tiềm tàng của hành động của mình và lựa chọn phương án hành động mang lại kết quả thuận lợi nhất.

  • Some argue that James Mill's and Jeremy Bentham's utilitarian theory, with its focus on happiness and individual pleasure, has a significant impact on modern legal and political systems.

    Một số người cho rằng lý thuyết vị lợi của James Mill và Jeremy Bentham, tập trung vào hạnh phúc và khoái lạc cá nhân, có tác động đáng kể đến hệ thống pháp luật và chính trị hiện đại.

  • In science, the utilitarian philosophy involves applying knowledge to solve practical problems, finding solutions that maximize benefits and minimize negative impacts.

    Trong khoa học, triết lý thực dụng bao gồm việc áp dụng kiến ​​thức để giải quyết các vấn đề thực tế, tìm ra các giải pháp tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu tác động tiêu cực.

  • The theory of utilitarianism challenges the absolute moral principles of deontological theories, which focus on following rules or duties.

    Lý thuyết về chủ nghĩa vị lợi thách thức các nguyên tắc đạo đức tuyệt đối của các lý thuyết nghĩa vụ luận, tập trung vào việc tuân theo các quy tắc hoặc nhiệm vụ.

  • According to utilitarianism, the consequences of an action are more important than the actor's intentions, and moral duties can be overridden if they conflict with broader societal benefits.

    Theo chủ nghĩa vị lợi, hậu quả của một hành động quan trọng hơn ý định của người thực hiện, và nghĩa vụ đạo đức có thể bị bỏ qua nếu chúng xung đột với lợi ích chung của xã hội.

  • Utilitarianism holds that the benefits of a course of action should be thoroughly calculated and analyzed to ensure that the consequences are worthwhile.

    Chủ nghĩa vị lợi cho rằng lợi ích của một hành động phải được tính toán và phân tích kỹ lưỡng để đảm bảo rằng hậu quả là xứng đáng.

  • Critics of utilitarianism argue that it places a high degree of importance on material wealth and pleasure, which can lead to morality being reduced to a calculation of costs and benefits.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa vị lợi cho rằng chủ nghĩa này đề cao sự giàu có về vật chất và lạc thú, điều này có thể khiến đạo đức bị giảm xuống thành phép tính giữa chi phí và lợi ích.

  • In business, utilitarianism involves making decisions that result in the maximum benefit for shareholders and customers, while understanding and mitigating potential negative impacts on society and the environment.

    Trong kinh doanh, chủ nghĩa vị lợi bao gồm việc đưa ra các quyết định mang lại lợi ích tối đa cho các cổ đông và khách hàng, đồng thời hiểu và giảm thiểu những tác động tiêu cực tiềm ẩn đến xã hội và môi trường.