Định nghĩa của từ common sense

common sensenoun

lẽ thường tình

/ˌkɒmən ˈsens//ˌkɑːmən ˈsens/

Cụm từ "common sense" có nguồn gốc từ thời kỳ Khai sáng của thế kỷ 18, thời kỳ của sự lên men trí tuệ và triết học lớn. Trong thời kỳ này, lý trí và logic ngày càng được coi trọng, và niềm tin rằng kiến ​​thức có thể đạt được thông qua quan sát thực nghiệm và lý luận logic. Thuật ngữ "common sense" được triết gia người Scotland Thomas Reid đặt ra vào cuối những năm 1700. Reid lập luận rằng có một số nguyên tắc cơ bản về lý luận và nhận thức là đúng và hiển nhiên đối với tất cả những người có lý trí. Ông gọi những nguyên tắc này là "common sense" vì chúng phổ biến đối với tất cả mọi người, bất kể trình độ học vấn hay xuất thân của họ. Quan niệm của Reid về lẽ thường bắt nguồn từ niềm tin của ông rằng có những năng lực tinh thần bẩm sinh cho phép con người nhận thức và hiểu thế giới xung quanh. Theo Reid, những năng lực này bao gồm cảm giác (khả năng nhận thức thế giới thông qua các giác quan), phản xạ (khả năng suy nghĩ và lý luận) và lẽ thường. Sự nhấn mạnh của Reid vào lẽ thường phản ánh xu hướng rộng hơn trong triết học Khai sáng, coi trọng tính thực tế và tiện ích. Những nhà tư tưởng Khai sáng đã tìm cách phát triển một triết lý vừa hợp lý vừa phù hợp với nhu cầu và mối quan tâm của người dân thường. Trong bối cảnh này, lẽ thường được coi là thành phần quan trọng của trí tuệ thực tế và phán đoán đúng đắn. Ngày nay, thuật ngữ "common sense" vẫn được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để biểu thị mức độ cơ bản của kiến ​​thức thực tế và phán đoán. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này ngày càng trở nên có vấn đề trong những năm gần đây, vì nó đã bị các chuyên gia chính trị và người dẫn chương trình truyền hình lợi dụng để ám chỉ một tập hợp các niềm tin hẹp hòi và mang tính chính trị. Việc sử dụng thuật ngữ này đã khiến một số nhà triết học và nhà ngôn ngữ học đặt câu hỏi liệu thuật ngữ "common sense" có ý nghĩa thực sự nào không, hay nó chỉ đơn giản là một thuật ngữ chính trị được sử dụng để che giấu sự thiếu nhất quán về mặt trí tuệ. Tuy nhiên, bất kể những cuộc tranh luận này, nguồn gốc của thuật ngữ "common sense" trong triết học Khai sáng vẫn tiếp tục cung cấp một cái nhìn sâu sắc có giá trị về những cách mà mọi người ở các thế hệ khác nhau đã tìm cách hiểu thế giới xung quanh họ.

namespace
Ví dụ:
  • Lydia always uses common sense when making decisions, which is why she's such a reliable colleague.

    Lydia luôn dùng lý lẽ thường tình khi đưa ra quyết định, đó là lý do tại sao cô ấy là một đồng nghiệp đáng tin cậy.

  • It's crucial to apply common sense when resolving conflicts in personal and professional relationships.

    Điều quan trọng là phải áp dụng lẽ phải khi giải quyết xung đột trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.

  • Common sense tells us that we should wear sunscreen and a hat when spending time outside during the summer months.

    Theo lẽ thường, chúng ta nên thoa kem chống nắng và đội mũ khi ra ngoài vào những tháng mùa hè.

  • My grandmother's common sense has taught her to cook delicious, budget-friendly meals that the whole family loves.

    Nhờ sự hiểu biết của mình, bà tôi biết nấu những bữa ăn ngon, tiết kiệm mà cả gia đình đều yêu thích.

  • I'm grateful that my children have good common sense, so I feel more at ease when they're out and about on their own.

    Tôi biết ơn vì các con tôi có ý thức chung tốt, vì vậy tôi cảm thấy thoải mái hơn khi chúng ra ngoài một mình.

  • When hiking in the mountains, it's essential to use common sense and stay on marked trails to avoid getting lost.

    Khi đi bộ đường dài trên núi, điều quan trọng là phải sử dụng óc phán đoán thông thường và đi theo những con đường mòn được đánh dấu để tránh bị lạc.

  • Common sense dictates that we should avoid wearing brightly colored clothing when walking in heavy traffic.

    Theo lẽ thường, chúng ta nên tránh mặc quần áo sáng màu khi đi bộ trong điều kiện giao thông đông đúc.

  • When starting a new job, it's common sense to arrive a few minutes early to familiarize oneself with the workplace and meet new colleagues.

    Khi bắt đầu một công việc mới, bạn nên đến sớm vài phút để làm quen với nơi làm việc và gặp gỡ các đồng nghiệp mới.

  • We live in a digital age, but common sense still dictates that we should limit screen time for our children and discuss age-appropriate internet safety measures.

    Chúng ta đang sống trong thời đại kỹ thuật số, nhưng theo lẽ thường, chúng ta vẫn nên hạn chế thời gian sử dụng màn hình của trẻ em và thảo luận về các biện pháp an toàn internet phù hợp với lứa tuổi.

  • Some lessons in life can't be learned in school. It's these common sense principles that must be instilled in us from an early age.

    Một số bài học trong cuộc sống không thể học được ở trường. Đó là những nguyên tắc thông thường phải được thấm nhuần vào chúng ta ngay từ khi còn nhỏ.