Định nghĩa của từ applicable

applicableadjective

áp dụng

/əˈplɪkəbl//ˈæplɪkəbl/

Từ "applicable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "aplicare" có nghĩa là "áp dụng" hoặc "phù hợp", và là sự kết hợp của "ad" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và "placus" (có nghĩa là "flat" hoặc "level"). Từ "applicable" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "có khả năng áp dụng" hoặc "phù hợp với mục đích". Theo thời gian, ý nghĩa của "applicable" đã phát triển để bao hàm các ý tưởng về sự liên quan, tính thích hợp và tính phù hợp. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó phù hợp, có liên quan hoặc hiệu quả trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được

meaningxứng, thích hợp

exampleto be applicable to something: thích hợp với cái gì

typeDefault

meaningtrải được, áp dụng được; thích dụng

namespace
Ví dụ:
  • The new software is applicable to both Windows and Mac operating systems.

    Phần mềm mới có thể áp dụng cho cả hệ điều hành Windows và Mac.

  • This training program is applicable to all new hires in the company.

    Chương trình đào tạo này áp dụng cho tất cả nhân viên mới của công ty.

  • The techniques learned in this course are applicable to various fields such as engineering, finance, and marketing.

    Các kỹ thuật được học trong khóa học này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, tài chính và tiếp thị.

  • The recommendations provided in the report are applicable to similar industrial processes.

    Các khuyến nghị trong báo cáo có thể áp dụng cho các quy trình công nghiệp tương tự.

  • The study findings are applicable to populations with similar demographic and socioeconomic backgrounds.

    Những phát hiện của nghiên cứu có thể áp dụng cho những nhóm dân số có hoàn cảnh nhân khẩu học và kinh tế xã hội tương tự.

  • The policies outlined in the manual are applicable to all employees at all levels of the organization.

    Các chính sách nêu trong sổ tay hướng dẫn được áp dụng cho tất cả nhân viên ở mọi cấp trong tổ chức.

  • The methodology employed in the research is applicable to other related studies.

    Phương pháp nghiên cứu được sử dụng có thể áp dụng cho các nghiên cứu liên quan khác.

  • The report's findings are applicable in both practical and theoretical contexts.

    Những phát hiện của báo cáo có thể áp dụng trong cả bối cảnh thực tế và lý thuyết.

  • The principles outlined in this summary are applicable to individuals of different age groups.

    Các nguyên tắc được nêu trong bản tóm tắt này có thể áp dụng cho mọi người ở các nhóm tuổi khác nhau.

  • The proposed solutions are applicable in a range of workplace environments.

    Các giải pháp được đề xuất có thể áp dụng trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches