- The political climate in the region has become a powder keg, with tensions high and the potential for escalation almost unbearable.
Không khí chính trị trong khu vực đã trở nên căng thẳng, với mức độ căng thẳng cao và nguy cơ leo thang gần như không thể chịu đựng được.
- The courtroom was a powder keg as the jury deliberated, with everyone on edge and the slightest sound enough to set off a volley of whispers.
Phòng xử án như một thùng thuốc súng khi bồi thẩm đoàn đang thảo luận, mọi người đều căng thẳng và chỉ cần một tiếng động nhỏ nhất cũng đủ để gây ra một loạt tiếng thì thầm.
- The small town had been simmering like a powder keg for weeks, the sense of frustration and anger finally reaching a boiling point in a violent outburst.
Thị trấn nhỏ này đã sôi sục như một thùng thuốc súng trong nhiều tuần, cảm giác thất vọng và tức giận cuối cùng đã đạt đến đỉnh điểm trong một vụ bùng nổ dữ dội.
- The business meeting ended with everyone on edge, as the tension in the air felt almost explosive, like a powder keg waiting to be ignited.
Cuộc họp kinh doanh kết thúc khi mọi người đều căng thẳng, không khí căng thẳng như sắp bùng nổ, giống như thùng thuốc súng đang chờ được đốt cháy.
- The deputy mayor's comments at the rally were like lighting a fuse on a powder keg, causing a chaotic scene that left several people injured.
Những bình luận của phó thị trưởng tại cuộc biểu tình giống như châm ngòi cho một thùng thuốc súng, gây ra cảnh hỗn loạn khiến nhiều người bị thương.
- The congressional hearing was like a powder keg, with tempers flaring and accusations flying as the two sides clashed over a contentious issue.
Phiên điều trần của quốc hội giống như một thùng thuốc súng, với sự tức giận bùng phát và những lời buộc tội bay ra khi hai bên xung đột về một vấn đề gây tranh cãi.
- The war of words between the two political figures had become a powder keg, each stoking the flames and driving the other closer to a dangerous breaking point.
Cuộc chiến khẩu chiến giữa hai nhân vật chính trị đã trở thành thùng thuốc súng, mỗi bên đổ thêm dầu vào lửa và đẩy bên kia đến gần điểm bùng phát nguy hiểm.
- The study session turned into a powder keg when the teacher's comments struck a nerve, sparking a heated debate that left everyone on edge.
Buổi học trở nên căng thẳng khi lời bình luận của giáo viên chạm đến điểm nhạy cảm, gây ra một cuộc tranh luận gay gắt khiến mọi người đều căng thẳng.
- The charismatic speaker's words at the rally were like throwing a lighter onto a powder keg, igniting an already volatile situation.
Những lời phát biểu của diễn giả đầy lôi cuốn tại cuộc biểu tình giống như việc ném bật lửa vào thùng thuốc súng, thổi bùng lên một tình hình vốn đã bất ổn.
- The office gossip had become a powder keg, with everyone on tenterhooks as they wondered which tin ear would broadcast the next officious rumor.
Chuyện ngồi lê đôi mách trong văn phòng đã trở thành một thùng thuốc súng, khiến mọi người đều hồi hộp không biết tai nào sẽ truyền đi tin đồn quan trọng tiếp theo.