Định nghĩa của từ fuze

fuzenoun

FUZE

/fjuːz//fjuːz/

Từ "fuze" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fuse", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fusilis", có nghĩa là "dễ tan chảy". Mối liên hệ này bắt nguồn từ việc sử dụng sớm các cầu chì làm từ vật liệu dễ tan chảy và cháy, như cây gai dầu hoặc bông ngâm trong chất dễ cháy. "z" trong "fuze" là một sự phát triển sau này, có khả năng xuất hiện vào thế kỷ 16. Trong khi cách viết "fuse" phổ biến hơn ngày nay, "fuze" vẫn được sử dụng đặc biệt trong bối cảnh quân sự, làm nổi bật lịch sử và tầm quan trọng của thành phần thiết yếu này trong thuốc nổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (bom...); ngòi (pháo...)

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fore

namespace
Ví dụ:
  • In order to detonate the explosive device, the soldiers had to correctly assemble the fuzes.

    Để kích nổ thiết bị nổ, binh lính phải lắp ráp ngòi nổ một cách chính xác.

  • The fuzes on the depth charges were set to eject at a specific depth in the water.

    Các ngòi nổ trên bom chìm được thiết lập để phóng ra ở độ sâu cụ thể trong nước.

  • The expert carefully examined the fuzes to ensure they would ignite at the desired time.

    Chuyên gia đã kiểm tra cẩn thận các ngòi nổ để đảm bảo chúng sẽ cháy vào thời điểm mong muốn.

  • The fuzes were connected to a timer, ejecting the explosives at the end of the countdown.

    Các ngòi nổ được kết nối với một bộ hẹn giờ, đẩy chất nổ ra khi thời gian đếm ngược kết thúc.

  • The bomb squad defused the fuzes on the bomb, disarming it safely.

    Đội gỡ bom đã vô hiệu hóa kíp nổ trên quả bom, vô hiệu hóa nó một cách an toàn.

  • After the fuzes were removed, the disarmed bomb was transported to a secure location for further analysis.

    Sau khi các ngòi nổ được tháo bỏ, quả bom đã được tháo ngòi được vận chuyển đến một địa điểm an toàn để phân tích thêm.

  • The fuzes on the artillery shells were designed to detonate upon impact with the ground.

    Các ngòi nổ trên đạn pháo được thiết kế để phát nổ khi va chạm với mặt đất.

  • The fuzes were sensitive to sudden movements or vibrations, making careful handling necessary.

    Các ngòi nổ rất nhạy cảm với chuyển động hoặc rung động đột ngột, khiến việc xử lý trở nên cần thiết.

  • The fuzes on the missile were programmed to detonate once it reached the target.

    Các ngòi nổ trên tên lửa được lập trình để phát nổ khi nó chạm tới mục tiêu.

  • The military staff carefully reviewed the fuzes' specifications, ensuring they would perform as intended.

    Đội ngũ quân đội đã xem xét cẩn thận các thông số kỹ thuật của ngòi nổ, đảm bảo chúng sẽ hoạt động như mong đợi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches