Định nghĩa của từ gunpowder

gunpowdernoun

thuốc súng

/ˈɡʌnpaʊdə(r)//ˈɡʌnpaʊdər/

Thuật ngữ "gunpowder" có thể xuất phát từ cách sử dụng chính của nó trong **súng**. Bản thân từ "gun" có một lịch sử phức tạp, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và cuối cùng là tiếng Latin "canna", có nghĩa là "reed" hoặc "ống". Từ "powder" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poudre", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "pulvis", có nghĩa là "bụi". Sự kết hợp của "gun" và "powder" để mô tả chất nổ xuất hiện vào **cuối thế kỷ 14**, phản ánh tầm quan trọng của nó như là lực đẩy đằng sau súng ống.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthuốc súng

namespace
Ví dụ:
  • The early use of gunpowder revolutionized warfare, as cannons and firearms quickly became essential tools in battles.

    Việc sử dụng thuốc súng sớm đã tạo nên cuộc cách mạng trong chiến tranh, vì đại bác và súng nhanh chóng trở thành công cụ thiết yếu trong các trận chiến.

  • The archaic textures and colors of those Chinese scrolls evoke the time when gunpowder was a new and highly valuable invention.

    Kết cấu và màu sắc cổ xưa của những cuộn giấy Trung Quốc gợi nhớ đến thời kỳ thuốc súng là một phát minh mới và có giá trị cao.

  • Gunpowder, a volatile and mysterious substance created by the ancient Chinese, played a pivotal role in the development of modern firearms.

    Thuốc súng, một chất dễ bay hơi và bí ẩn do người Trung Quốc cổ đại tạo ra, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển vũ khí hiện đại.

  • The French experimentalist, Father Joseph-Louis Lagrange, discovered that a careful mixture of sulfur, charcoal, and saltpeter (the basic ingredients of gunpowder) could be used to produce an explosive force that could ultimately fuel missiles or rockets.

    Nhà thực nghiệm người Pháp, Cha Joseph-Louis Lagrange, đã phát hiện ra rằng một hỗn hợp cẩn thận gồm lưu huỳnh, than củi và diêm tiêu (thành phần cơ bản của thuốc súng) có thể được sử dụng để tạo ra lực nổ có thể làm nhiên liệu cho tên lửa hoặc hỏa tiễn.

  • The Cheyenne legend has it that Gunpowder Horse, a wild stallion recovering from sickness, astonishingly recovered after a shaman infused him with gunpowder, resulting in the horse's power to terrify and disperse the enemy at will.

    Truyền thuyết của người Cheyenne kể rằng Gunpowder Horse, một con ngựa hoang đang hồi phục sau cơn bệnh, đã hồi phục một cách đáng kinh ngạc sau khi một pháp sư truyền thuốc súng vào nó, khiến con ngựa có sức mạnh khiến kẻ thù khiếp sợ và phân tán theo ý muốn.

  • The gunpowdertests, though obligatory since the 16th century, were initially seen as a fun event in the royal palaces of Europe, where wits and nobility blended with fireworks by inventing and expounding new ways of detonating gunpowder.

    Các cuộc thử thuốc súng, mặc dù là bắt buộc từ thế kỷ 16, ban đầu được coi là một sự kiện vui vẻ tại các cung điện hoàng gia châu Âu, nơi trí thông minh và sự quý phái hòa quyện với pháo hoa bằng cách phát minh và trình bày những cách mới để kích nổ thuốc súng.

  • In a 18th-century treatise, Johann Heinrich von Thünen published a vivid description of the effect of gunpowder as he depicted an iron ball shot from a cannon traveled the distance of over a mile and ended up vanishing into the ground.

    Trong một chuyên luận thế kỷ 18, Johann Heinrich von Thünen đã xuất bản một mô tả sống động về tác động của thuốc súng khi ông mô tả một viên đạn sắt bắn ra từ một khẩu pháo bay đi khoảng cách hơn một dặm và cuối cùng biến mất xuống đất.

  • The restoration of an old Dutch painting once brought to life by the smoke and intensity of gunpowder bombshells, was uncovered recently in the arms collection of the Tower of London.

    Quá trình phục chế một bức tranh cổ của Hà Lan từng được tái hiện nhờ khói và sức mạnh của vỏ bom thuốc súng, gần đây đã được phát hiện trong bộ sưu tập vũ khí của Tháp London.

  • The fragrance of suspended gunpowder filled the air during the mid-17th-century experiment conducted by Robert Hooke, who showed that the unexploded gunpowder piled high held together a surreal force by its consolidated vapours.

    Mùi thơm của thuốc súng lơ lửng tràn ngập không khí trong thí nghiệm vào giữa thế kỷ 17 do Robert Hooke thực hiện, ông đã chứng minh rằng thuốc súng chưa nổ được chất thành đống cao có thể giữ lại một lực siêu thực bằng hơi nước cô đặc của nó.

  • The eventual discovery that gunpowder could also indirectly harm ecological systems led to the promotion of research in reducing the negative impacts of gunpowder on the environment, which is an ongoing effort in environmental science and policy.

    Cuối cùng, phát hiện ra rằng thuốc súng cũng có thể gián tiếp gây hại cho hệ sinh thái đã thúc đẩy nghiên cứu nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của thuốc súng đối với môi trường, đây là nỗ lực liên tục trong khoa học và chính sách môi trường.

Từ, cụm từ liên quan