Định nghĩa của từ combustible

combustibleadjective

dễ cháy

/kəmˈbʌstəbl//kəmˈbʌstəbl/

Từ "combustible" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Combust" có nghĩa là "burnt" hoặc "bị lửa thiêu rụi", và "ibilis" có nghĩa là "có khả năng". Khi kết hợp lại, "combustible" theo nghĩa đen có nghĩa là "có khả năng bị đốt cháy" hoặc "có khả năng cháy". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả các vật liệu dễ bắt lửa và cháy. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ chất hoặc vật liệu nào có thể bắt lửa và cháy, chẳng hạn như xăng, dầu hoặc các chất lỏng dễ cháy khác. Trong thời hiện đại, từ "combustible" thường được sử dụng trong các bối cảnh an toàn, chẳng hạn như các biển báo cảnh báo về vật liệu nguy hiểm hoặc liên quan đến các đặc tính của nhiên liệu và vật liệu dễ cháy. Nguồn gốc của nó trong tiếng Latin phản ánh sự hiểu biết của người xưa về lửa và sức mạnh hủy diệt của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ cháy, dễ bắt lửa

meaningdễ khích động; bồng bột

type danh từ

meaning((thường) số nhiều) chất đốt

namespace
Ví dụ:
  • The lab technician cautiously stored the combustible chemicals in a specialized cabinet with clear warnings to prevent any accidental ignition.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã cẩn thận cất giữ các hóa chất dễ cháy trong tủ chuyên dụng có cảnh báo rõ ràng để tránh bất kỳ sự cố đánh lửa nào.

  • Due to the combustible nature of the material, the construction site manager prohibited smoking and lit cigarettes within a 20-foot radius.

    Do tính chất dễ cháy của vật liệu, người quản lý công trường đã cấm hút thuốc và đốt thuốc lá trong bán kính 20 feet.

  • The combustible gas detector loudly beeped as it detected dangerously high levels of methane, prompting the factory workers to evacuate the building immediately.

    Máy dò khí dễ cháy kêu bíp lớn khi phát hiện nồng độ khí mê-tan cao ở mức nguy hiểm, khiến công nhân nhà máy phải sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.

  • The fire department urged residents to replace their old electric heaters with more combustible models as an electric-powered space heater caused a house fire that left a family homeless.

    Sở cứu hỏa kêu gọi người dân thay thế lò sưởi điện cũ bằng loại lò sưởi dễ cháy hơn vì một lò sưởi chạy bằng điện đã gây ra vụ cháy nhà khiến một gia đình mất nhà cửa.

  • The packaging of the combustible product contained multiple warnings in bold text, urging the customer to keep it away from heat sources and flammable materials.

    Bao bì của sản phẩm dễ cháy có nhiều cảnh báo được in đậm, khuyến cáo khách hàng tránh xa nguồn nhiệt và vật liệu dễ cháy.

  • The combustible material warehouse was equipped with state-of-the-art fire suppression systems, sprinklers, and emergency exits to minimize the risk of a disastrous fire outbreak.

    Kho vật liệu dễ cháy được trang bị hệ thống chữa cháy hiện đại, hệ thống phun nước chữa cháy và lối thoát hiểm để giảm thiểu nguy cơ xảy ra hỏa hoạn thảm khốc.

  • According to the fire marshal's report, the combustible debris in the warehouse led to the greater intensity and speed of fire propagation, making the blaze difficult to control and extinguish.

    Theo báo cáo của cảnh sát phòng cháy chữa cháy, các mảnh vỡ dễ cháy trong nhà kho đã khiến đám cháy lan nhanh và mạnh hơn, khiến việc kiểm soát và dập tắt đám cháy trở nên khó khăn.

  • Due to the combustible nature of the chemical component, the refinery technicians executed a series of rigorous laboratory tests to measure the flashpoint and auto-ignition temperature to avoid any potential hazards.

    Do tính chất dễ cháy của thành phần hóa học, các kỹ thuật viên lọc dầu đã thực hiện một loạt các thử nghiệm nghiêm ngặt trong phòng thí nghiệm để đo điểm chớp cháy và nhiệt độ tự bốc cháy nhằm tránh mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • The combustible residues in the wastewater treatment plant accumulated over time, posing serious health risks to the workers and the environment.

    Các chất thải dễ cháy trong nhà máy xử lý nước thải tích tụ theo thời gian, gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe của người lao động và môi trường.

  • The combustible fuel oil used in the generators was regularly inspected and tested by qualified personnel to ensure it met the required safety standards and to minimize any potential hazard in case of a power outage.

    Dầu nhiên liệu dễ cháy được sử dụng trong máy phát điện thường xuyên được nhân viên có trình độ kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn bắt buộc và giảm thiểu mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn trong trường hợp mất điện.