Định nghĩa của từ tinderbox

tinderboxnoun

hộp tinder

/ˈtɪndəbɒks//ˈtɪndərbɑːks/

Từ "tinderbox" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ là "tyndurboç", một thuật ngữ dùng để mô tả một vật chứa đầy vật liệu dùng để nhóm lửa, cụ thể là một hộp gỗ chứa đầy củi nhóm lửa hoặc các vật liệu dễ cháy khác. Thuật ngữ "tinder" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tynde", có nghĩa là "vật liệu khô dùng để nhóm lửa". Vật liệu khô này thường được thu thập từ các nguồn tự nhiên như vỏ cây, lá hoặc rêu rồi cất vào hộp quẹt. Thuật ngữ "tinderbox" là một phần mở rộng ẩn dụ của ý nghĩa ban đầu này, hiện được dùng để mô tả thứ gì đó dễ bắt lửa, chẳng hạn như một người có tính khí hoặc hành vi hấp tấp có xu hướng gây ra tranh cãi hoặc xung đột - một "box" tượng trưng cho sự căng thẳng và cực đoan, dễ bắt lửa như mồi lửa trong lửa. Tuy nhiên, nghĩa đen ban đầu vẫn còn rõ ràng như một công cụ thiết yếu để nhóm lửa, có thể là để sinh tồn, nấu ăn hoặc ra hiệu.

namespace

a box containing dry material, used in the past for lighting a fire

một hộp chứa vật liệu khô, được sử dụng trong quá khứ để đốt lửa

a situation that is likely to become dangerous

một tình huống có khả năng trở nên nguy hiểm

Ví dụ:
  • It was clearly a tinderbox situation with demonstrators likely to become violent at any moment.

    Rõ ràng đây là tình huống dễ bùng nổ khi những người biểu tình có thể trở nên bạo lực bất cứ lúc nào.