Định nghĩa của từ pour out

pour outphrasal verb

để ra ngoài

////

Nguồn gốc của cụm từ "pour out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là phương ngữ Tây Saxon. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ này được nói là "purnan ut", trong đó "purnan" có nghĩa là "một vật chứa hoặc bình đựng chất lỏng" và "ut" có nghĩa là "ra". Khi tiếng Anh phát triển theo thời gian, cách viết và cách phát âm của cụm từ này đã thay đổi. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụm từ này trở thành "purwen out", với cách viết "wen" được sử dụng để biểu thị âm "w" trong tiếng Anh cổ, được phát âm là "w" trong phương ngữ Tây Saxon nhưng là âm "inn" trong một số phương ngữ khác. Trong tiếng Anh hiện đại ban đầu, cụm từ này bắt đầu được viết là "pour" và được phát âm như chúng ta nói ngày nay, với cách viết "ut" được đổi thành "ra". Ý nghĩa của cụm từ vẫn giữ nguyên, mô tả hành động đổ hoặc rót chất lỏng từ một vật chứa hoặc bình đựng. Tóm lại, "pour out" là cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là trong phương ngữ Tây Saxon, và đã phát triển theo thời gian thông qua những thay đổi về cách viết và cách phát âm.

namespace
Ví dụ:
  • The rain poured out in heavy downpours for hours, filling up every gutter and drain on the street.

    Trời đổ mưa như trút nước trong nhiều giờ, làm ngập mọi máng xối và cống rãnh trên phố.

  • The narrator's emotions poured out in a flood of tears as they read through old photos and letters.

    Cảm xúc của người kể chuyện tuôn trào thành dòng nước mắt khi họ đọc lại những bức ảnh và lá thư cũ.

  • The coffee pot overflowed as the rich aroma poured out into the air, making everyone's mouths water.

    Bình cà phê tràn ra khi hương thơm nồng nàn lan tỏa vào không khí, khiến mọi người đều thèm thuồng.

  • Words poured out of the author's pen as she wrote through the night, capturing every detail of her experience.

    Những từ ngữ tuôn ra từ ngòi bút của tác giả khi bà viết suốt đêm, ghi lại mọi chi tiết về trải nghiệm của mình.

  • The sun set behind the horizon, painting the sky in shades of orange and red as the color poured out into the world below.

    Mặt trời lặn xuống phía sau đường chân trời, nhuộm bầu trời thành sắc cam và đỏ khi sắc màu đó tràn xuống thế giới bên dưới.

  • The consequences of their mistake poured out in a sad display of regret and shame.

    Hậu quả của sai lầm của họ thể hiện rõ qua sự hối tiếc và xấu hổ.

  • The tears poured out of the person's eyes as they shared the deepest parts of their heartache and pain.

    Những giọt nước mắt tuôn rơi từ đôi mắt của người đó khi họ chia sẻ những nỗi đau và nỗi buồn sâu thẳm nhất.

  • The river's current picked up, causing water to pour out of the dam in a spectacular show of force.

    Dòng nước sông chảy xiết, khiến nước tràn ra khỏi đập với một sức mạnh ngoạn mục.

  • The musician's soul poured out of every note, filling the room with a depth of emotion that resonated with everyone.

    Tâm hồn của người nhạc sĩ tuôn trào qua từng nốt nhạc, lấp đầy căn phòng bằng chiều sâu cảm xúc khiến tất cả mọi người đều đồng cảm.

  • As the night wore on, the partygoers poured out of the bar, stumbling and laughing in the cool air.

    Khi màn đêm buông xuống, những người dự tiệc ùa ra khỏi quán bar, vừa lảo đảo vừa cười đùa trong không khí mát mẻ.