Định nghĩa của từ torrential

torrentialadjective

xối xả

/təˈrenʃl//təˈrenʃl/

"Torrential" bắt nguồn từ tiếng Latin "torrens", có nghĩa là "dòng nước lũ". Dòng nước lũ là dòng nước chảy mạnh và nhanh, thường liên quan đến một cơn bão dữ dội hoặc lũ lụt. Bản thân từ "torrent" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "torrere", có nghĩa là "đốt cháy", gợi ý về một sức mạnh mạnh mẽ và hủy diệt. Do đó, "torrential" theo nghĩa đen có nghĩa là "giống như dòng nước lũ", mô tả thứ gì đó chảy với sức mạnh, cường độ hoặc sự phong phú áp đảo, tương tự như một dòng sông hoặc thác nước dữ dội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư thác, cuồn cuộn

examplea torrential rain: mưa như trút

namespace
Ví dụ:
  • The rain fell down in a torrential manner, creating huge puddles on the streets.

    Trời đổ mưa như trút nước, tạo thành những vũng nước lớn trên đường phố.

  • The storm unleashed a torrential downpour, making it impossible for anyone to venture outside.

    Cơn bão đã gây ra trận mưa như trút nước, khiến không ai có thể ra ngoài.

  • The waterfall cascaded in a torrential torrent, creating a thunderous roar that echoed through the valley.

    Thác nước đổ xuống như thác nước xối xả, tạo nên tiếng gầm như sấm vang vọng khắp thung lũng.

  • The river flowed in a torrential rush after the heavy rain, making it difficult to navigate through the flooded streets.

    Dòng sông chảy xiết sau trận mưa lớn, khiến việc di chuyển trên những con phố ngập lụt trở nên khó khăn.

  • The crowd surged forward in a torrential wave, as the musician took the stage.

    Đám đông ùa về phía trước như một làn sóng dữ dội khi nhạc sĩ bước lên sân khấu.

  • Torrential winds howled through the forest, sending branches and leaves flying in the air.

    Những cơn gió dữ dội hú lên khắp khu rừng, làm cành cây và lá cây bay tứ tung trong không khí.

  • The runoff from the mountains started in a torrential flow, causing disastrous floods downstream.

    Dòng nước chảy từ trên núi bắt đầu chảy xiết, gây ra lũ lụt thảm khốc ở hạ lưu.

  • Torrential rains lashed the city, leading to landslides and mudslides, causing widespread destruction.

    Những trận mưa như trút nước đổ xuống thành phố, gây ra lở đất và lũ bùn, gây ra sự tàn phá trên diện rộng.

  • The tropical storm hit with a torrential force, devastating the coastal towns and causing widespread power cuts.

    Cơn bão nhiệt đới đổ bộ với sức mạnh như thác đổ, tàn phá các thị trấn ven biển và gây mất điện trên diện rộng.

  • The security guard kept watch over the lobby, a torrential stream of people flowed in and out, round the clock.

    Người bảo vệ canh gác tiền sảnh, dòng người liên tục ra vào suốt ngày đêm.