Định nghĩa của từ spew

spewverb

phun ra

/spjuː//spjuː/

Từ "spew" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espoier" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "nôn" hoặc "khiêu khích". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "spuere", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "spit". Trong tiếng Anh trung đại, từ "spew" ám chỉ cụ thể đến hành động nôn hoặc tống chất ra khỏi dạ dày. Theo thời gian, ý nghĩa của "spew" được mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như phát ra hoặc phân tán thứ gì đó một cách mạnh mẽ, như phun ra ngọn lửa hoặc khói. Ngày nay, từ "spew" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hành động nói hoặc viết một cách mãnh liệt hoặc dữ dội, như thể đang trút hết suy nghĩ và cảm xúc của mình. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của "spew" vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về việc một thứ gì đó bị ép buộc hoặc nôn ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra

type động từ

meaningnôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue)

namespace

to flow out quickly, or to make something flow out quickly, in large amounts

chảy ra nhanh chóng, hoặc làm cho cái gì đó chảy ra nhanh chóng, với số lượng lớn

Ví dụ:
  • Flames spewed from the aircraft's engine.

    Ngọn lửa phun ra từ động cơ máy bay.

  • Massive chimneys were spewing out smoke.

    Những ống khói khổng lồ đang phun khói.

  • The tired engine spewed out thick clouds of black smoke as the truck climbed the steep incline.

    Động cơ mệt mỏi phun ra những đám khói đen dày đặc khi chiếc xe tải leo lên con dốc đứng.

  • After a night of heavy drinking, the man spewed out foul-smelling alcohol as he attempted to apologize to his family.

    Sau một đêm uống rượu say, người đàn ông này đã phun ra thứ rượu có mùi hôi thối khi cố gắng xin lỗi gia đình.

  • The wildfire spewed sparks into the air as it raged through the forest.

    Đám cháy rừng phun ra những tia lửa vào không khí khi nó hoành hành khắp khu rừng.

to vomit (= bring food from the stomach back out through the mouth)

nôn (= đưa thức ăn từ dạ dày ra ngoài qua miệng)

Ví dụ:
  • He spewed up on the pavement.

    Anh ta nôn ra trên vỉa hè.

  • He makes me want to spew.

    Anh ấy làm tôi muốn nôn ra.

  • She spewed up the entire meal.

    Cô ấy nôn hết bữa ăn ra.