Định nghĩa của từ downpour

downpournoun

mưa rào, mưa lớn

/ˈdaʊnpɔː/

Định nghĩa của từ undefined

"Downpour" là một từ ghép, nghĩa là nó được tạo thành từ hai từ kết hợp lại. Phần đầu tiên, "down", biểu thị hướng đi xuống, ám chỉ mưa rơi từ trên trời xuống. Phần thứ hai, "pour", là một động từ ám chỉ dòng chảy liên tục và nặng nề. Do đó, "downpour" dịch theo nghĩa đen là "dòng mưa nặng nề và liên tục đổ xuống". Điều này mô tả chính xác sức mạnh và cường độ của một trận mưa lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrận mưa như trút nước xuống

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the sun disappeared behind the clouds, a heavy downpour begins to fall, drenching the streets and bringing traffic to a standstill.

    Ngay khi mặt trời biến mất sau những đám mây, một trận mưa lớn bắt đầu đổ xuống, làm ướt đẫm đường phố và khiến giao thông bị đình trệ.

  • After a sweltering day in the city, the downpour brings relief from the heat and cleanses the air of pollution.

    Sau một ngày oi bức trong thành phố, cơn mưa rào mang lại sự giải tỏa cái nóng và làm sạch không khí khỏi ô nhiễm.

  • The downpour forces us to seek shelter under the eaves of a nearby building as we watch tens of thousands of raindrops cascade down in a torrent.

    Trận mưa như trút nước buộc chúng tôi phải tìm nơi trú ẩn dưới mái hiên của một tòa nhà gần đó khi chứng kiến ​​hàng chục nghìn giọt mưa đổ xuống như thác đổ.

  • The downpour continues unabated, pounding relentlessly against the roof and windows of our apartment, creating a deafening din that ebbs and flows.

    Trận mưa như trút nước vẫn tiếp diễn không ngừng, đập liên hồi vào mái nhà và cửa sổ căn hộ của chúng tôi, tạo nên tiếng ồn chói tai lúc lên lúc xuống.

  • After a week of patches of rain here and there, the downpour brings a welcome reprieve to the parched earth and nourishes the roots of plants and trees.

    Sau một tuần mưa rải rác, trận mưa như trút nước mang lại sự giải thoát cho vùng đất khô cằn và nuôi dưỡng rễ cây.

  • The downpour disrupts our plans for the day, leaving us with no choice but to cancel our outdoor activities and huddle indoors.

    Trận mưa như trút nước làm gián đoạn kế hoạch trong ngày của chúng tôi, khiến chúng tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc hủy các hoạt động ngoài trời và co ro trong nhà.

  • The downpour unexpectedly turns a peaceful afternoon into a raging torrent, sweeping away cars and people in its path.

    Trận mưa như trút nước bất ngờ biến một buổi chiều yên bình thành một trận mưa như trút nước, cuốn trôi cả xe cộ và người trên đường đi.

  • The downpour catches us by surprise, drenching us to the bone within seconds as we scurry back to our house, cursing the sudden break in the weather.

    Trận mưa như trút nước bất ngờ ập đến, làm chúng tôi ướt như chuột lột chỉ trong vài giây khi chúng tôi vội vã chạy về nhà, nguyền rủa thời tiết đột ngột thay đổi.

  • The downpour transforms the city into a symphony of sounds, as the rain beats against the windows and gutters, creating a haunting melody that lulls us into a state of calm.

    Trận mưa như trút nước biến thành phố thành một bản giao hưởng âm thanh, khi mưa đập vào cửa sổ và máng xối, tạo nên giai điệu ám ảnh đưa chúng ta vào trạng thái bình tĩnh.

  • The downpour leaves everything it touches wet and glistening, from the leaves of trees to the pavement beneath our feet, making the world appear as if it has undergone a metamorphosis.

    Trận mưa xối xả làm ướt và lấp lánh mọi thứ nó chạm vào, từ lá cây cho đến vỉa hè dưới chân chúng ta, khiến thế giới trông như thể đã trải qua một cuộc biến đổi.