Định nghĩa của từ pound out

pound outphrasal verb

đập ra

////

Cụm từ "pound out" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi thợ rèn sử dụng búa để tạo hình sắt nóng thành hình dạng mới. Trong bối cảnh này, "pounding" ám chỉ việc đập hoặc đập mạnh một vật kim loại bằng búa để rèn thành hình dạng mong muốn. Thuật ngữ "pound" ban đầu ám chỉ trọng lượng của búa được sử dụng trong nghề rèn, khi đó một pound được coi là trọng lượng tiêu chuẩn. Do đó, "to pound" ban đầu ám chỉ việc sử dụng búa có trọng lượng này để tạo hình kim loại. Theo thời gian, cụm từ "pound out" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ hành động đập hoặc tạo hình lặp đi lặp lại, mạnh mẽ nào, dù là bằng búa hay bằng một số phương tiện khác. Ngày nay, cụm từ "pound out" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động khác nhau liên quan đến chuyển động lặp đi lặp lại mạnh mẽ, chẳng hạn như khi một nghệ sĩ piano nhanh chóng và mạnh mẽ chơi các phím đàn, tạo ra âm thanh to và mạnh mẽ, hoặc khi bột được nhào nhiều lần để tạo kết cấu và hình dạng.

namespace
Ví dụ:
  • The author pounded out a riveting suspense novel in just four weeks.

    Tác giả đã viết xong một cuốn tiểu thuyết ly kỳ hấp dẫn chỉ trong bốn tuần.

  • After hours of brainstorming, the marketing team finally pounded out a catchy slogan.

    Sau nhiều giờ động não, nhóm tiếp thị cuối cùng đã đưa ra được một khẩu hiệu hấp dẫn.

  • The fitness instructor pounded out an intense workout routine that left her clients sweating.

    Huấn luyện viên thể hình đã đưa ra một bài tập cường độ cao khiến khách hàng của cô phải đổ mồ hôi.

  • The carpenter pounded out the nails and finished the cabinet frames in record time.

    Người thợ mộc đóng đinh và hoàn thành khung tủ trong thời gian kỷ lục.

  • The musician pounded out a powerful drum solo that sent shivers down the audience's spines.

    Người nhạc sĩ đã chơi một đoạn trống solo mạnh mẽ khiến khán giả phải rùng mình.

  • The chef pounded out fresh garlic and herbs for the dish's fragrant flavoring.

    Đầu bếp giã tỏi tươi và các loại thảo mộc để tạo hương vị thơm ngon cho món ăn.

  • The journalist pounded out a hard-hitting investigative report that exposed the truth.

    Nhà báo đã đưa ra một báo cáo điều tra sâu sắc để phơi bày sự thật.

  • The dancer pounded out fluid dance moves that mesmerized the audience.

    Các vũ công đã biểu diễn những động tác nhảy uyển chuyển khiến khán giả mê mẩn.

  • The calligrapher pounded out elegant letters with precision and speed.

    Người thư pháp đã viết ra những chữ cái thanh lịch với độ chính xác và tốc độ cao.

  • The typist pounded out a stack of letters and reports with lightning speed.

    Người đánh máy gõ ra một chồng thư và báo cáo với tốc độ cực nhanh.