danh từ
tính nặng, tính có trọng lượng
tính chậm chạp (do trọng lượng)
tính cần cù (công việc)
sự nặng nề
/ˈpɒndərəsnəs//ˈpɑːndərəsnəs/Từ "ponderousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "ponderosus", nghĩa là "weighty" hoặc "nặng". Tính từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ponus", nghĩa là "weight" hoặc "gánh nặng", và hậu tố "-osus", tạo thành một tính từ. Thuật ngữ tiếng Latin "ponderosus" ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó nặng về mặt vật lý hoặc có trọng lượng. Từ đó, từ "ponderousness" phát triển trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300) để mô tả thứ gì đó không chỉ nặng về mặt vật lý mà còn cồng kềnh, di chuyển chậm hoặc tẻ nhạt. Hàm ý thường mang tính tiêu cực, ngụ ý thiếu sự nhẹ nhàng, dễ dàng hoặc nhanh nhẹn. Ngày nay, "ponderousness" được sử dụng để mô tả thứ gì đó nặng nề, cầu kỳ hoặc chậm hiểu hoặc phản ứng. Điều thú vị là gốc tiếng Latin "ponus" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "ponder", có nghĩa là cân nhắc hoặc xem xét kỹ lưỡng điều gì đó.
danh từ
tính nặng, tính có trọng lượng
tính chậm chạp (do trọng lượng)
tính cần cù (công việc)
the fact of being too slow and careful, especially in a way that is serious and boring
thực tế là quá chậm và cẩn thận, đặc biệt là theo cách nghiêm túc và nhàm chán
Từ, cụm từ liên quan
the fact of moving slowly and heavily or being able to move only slowly
thực tế là di chuyển chậm và nặng hoặc chỉ có thể di chuyển chậm