Định nghĩa của từ formality

formalitynoun

hình thức

/fɔːˈmæləti//fɔːrˈmæləti/

Nguồn gốc của từ "formality" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "formulере", có nghĩa là "một văn bản được soạn thảo dùng trong các nghi lễ tôn giáo". Từ này là sự kết hợp của từ tiếng Latin "formula" có nghĩa là "một dạng hoặc mẫu từ được quy định" và từ tiếng Pháp cổ "lerre" có nghĩa là "học tập". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Anh trung đại này đã được chuyển thể thành "formulytance" và "formularie", dùng để chỉ những cuốn sách chứa các văn bản thiêng liêng và lời cầu nguyện cho mục đích tôn giáo. Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu được áp dụng cho bất kỳ hoạt động hoặc bộ quy tắc nào có mẫu được quy định hoặc cố định. Vào cuối thế kỷ 16, từ "formality" xuất hiện, biểu thị sự tuân thủ nghiêm ngặt các thủ tục, quy tắc và phong tục được quy định. Ngày nay, thuật ngữ "formality" thường được sử dụng để chỉ bất kỳ hành vi hoặc hành động nào tuân theo một khuôn mẫu hoặc nghi thức cụ thể và đã được thiết lập, thường liên quan đến các dịp trang trọng hoặc sự kiện chính thức. Tóm lại, nguồn gốc của từ "formality" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng nó trong các nghi lễ tôn giáo, cuối cùng phát triển thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ cuộc tụ họp, hành động hoặc bài phát biểu có cấu trúc và thông thường nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục

examplethe comply with all the necessary formalities: làm đầy đủ những thủ tục cần thiết

meaningnghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng

meaningtính cách hình thức

namespace

a thing that you must do as a formal or official part of a legal process, a social situation, etc.

một việc mà bạn phải làm như một phần chính thức hoặc chính thức của quy trình pháp lý, tình huống xã hội, v.v.

Ví dụ:
  • to go through all the formalities necessary in order to get a gun licence

    trải qua tất cả các thủ tục cần thiết để có được giấy phép sử dụng súng

  • Let's skip the formalities and get down to business.

    Hãy bỏ qua các thủ tục và bắt tay vào công việc.

  • It only took a few minutes to complete the legal formalities.

    Chỉ mất vài phút để hoàn tất các thủ tục pháp lý.

a thing that you must do as part of an official process, but that has little meaning and will not affect what happens

một việc mà bạn phải làm như một phần của quy trình chính thức, nhưng điều đó ít có ý nghĩa và sẽ không ảnh hưởng đến những gì xảy ra

Ví dụ:
  • He already knows he has the job so the interview is a mere formality.

    Anh ấy đã biết mình có việc làm nên cuộc phỏng vấn chỉ mang tính hình thức.

  • Your acceptance into the club will be a mere formality.

    Việc bạn được chấp nhận vào câu lạc bộ sẽ chỉ là hình thức.

correct and formal behaviour

hành vi đúng đắn và chính thức

Ví dụ:
  • Different levels of formality are appropriate in different situations.

    Các mức độ trang trọng khác nhau sẽ phù hợp trong những tình huống khác nhau.

  • She greeted him with stiff formality.

    Cô chào anh với vẻ trang trọng cứng nhắc.

Ví dụ bổ sung:
  • She preferred to maintain a cool formality in her dealings with her manager.

    Cô ấy thích duy trì một hình thức lạnh lùng trong giao dịch với người quản lý của mình.

  • She couldn't help smiling at the formality of his words.

    Cô không thể không mỉm cười trước sự trang trọng trong lời nói của anh.