Định nghĩa của từ slowness

slownessnoun

sự chậm chạp

/ˈsləʊnəs//ˈsləʊnəs/

Từ "slowness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có từ thế kỷ thứ 9. Thuật ngữ "slowness" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "sloth" và "nes" hoặc "ness", có nghĩa là "thiếu tốc độ" hoặc "delayed". Danh từ "slowness" ban đầu ám chỉ sự thiếu nhanh nhẹn hoặc tốc độ, đặc biệt là theo nghĩa vật lý. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ tốc độ vật lý mà còn cả sự nhanh nhẹn và hiệu quả về mặt tinh thần. Ngày nay, "slowness" có thể mô tả sự thiếu vội vàng, nhịp độ thận trọng hoặc đơn giản là sự thiếu nhanh nhẹn trong suy nghĩ hoặc hành động. Từ này đã trải qua những thay đổi tinh tế về ý nghĩa trong suốt lịch sử của nó, nhưng khái niệm cốt lõi của nó vẫn bắt nguồn từ ý tưởng thiếu nhanh nhẹn hoặc sự nhanh nhẹn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chậm chạp

meaningsự kém lanh lợi, sự đần độn

meaningsự buồn tẻ (cuộc biểu diễn)

namespace

the fact of not moving, acting or doing something quickly; the fact of taking a long time

thực tế là không di chuyển, hành động hoặc làm gì đó một cách nhanh chóng; thực tế là mất nhiều thời gian

Ví dụ:
  • There was impatience over the slowness of reform.

    Có sự thiếu kiên nhẫn trước sự chậm chạp của cải cách.

  • The evening passed with agonizing slowness.

    Buổi tối trôi qua thật chậm chạp và đau đớn.

the fact of not going or not allowing you to go at a fast speed

thực tế là không đi hoặc không cho phép bạn đi với tốc độ nhanh

Ví dụ:
  • the slowness of the bus this morning

    sự chậm chạp của xe buýt sáng nay

the fact of hesitating to do something or of not doing something immediately

sự do dự khi làm điều gì đó hoặc không làm điều gì đó ngay lập tức

Ví dụ:
  • Part of the problem was the company's slowness to react.

    Một phần của vấn đề là do phản ứng chậm của công ty.

  • Governments try to justify their slowness in responding to global health needs.

    Các chính phủ cố gắng biện minh cho sự chậm trễ của mình trong việc phản ứng với nhu cầu y tế toàn cầu.

the fact of not being quick to learn; the fact of finding things hard to understand

sự thật là không học nhanh; sự thật là thấy khó hiểu

Ví dụ:
  • He was mocked by one girl for his slowness in class.

    Anh ấy bị một cô gái chế giễu vì chậm chạp trong lớp.

the fact of not being very busy; the fact of containing little action

thực tế là không quá bận rộn; thực tế là có ít hành động

Ví dụ:
  • Despite its slowness, it's still a pretty good movie.

    Mặc dù chậm nhưng đây vẫn là một bộ phim khá hay.