Định nghĩa của từ stiffness

stiffnessnoun

Độ cứng

/ˈstɪfnəs//ˈstɪfnəs/

"Stiffness" có một hành trình ngôn ngữ hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stīf", có nghĩa là "firm" hoặc "mạnh mẽ". Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "steibaz", cũng có nghĩa là "firm" hoặc "cứng nhắc". Theo thời gian, "stiff" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa "thiếu linh hoạt", dẫn đến từ hiện đại "stiffness." Sự phát triển này phản ánh cách chúng ta hiểu từ này đã thay đổi, chuyển từ tập trung vào sức mạnh sang tập trung vào độ cứng nhắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cứng đờ, sự cứng nhắc

meaningtính kiên quyết; tính bướng bỉnh

meaningsự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc)

namespace

difficulty in moving because of pain in your muscles

khó di chuyển vì đau cơ

Ví dụ:
  • pain and stiffness in her legs

    đau và cứng ở chân

the fact of not being friendly or relaxed

thực tế là không thân thiện hay thoải mái

Ví dụ:
  • his military stiffness and reserve

    sự cứng rắn và dự bị quân sự của ông

the fact of being hard and difficult to bend or move

thực tế là nó cứng và khó uốn cong hoặc di chuyển

Ví dụ:
  • It's difficult to sew because of the stiffness of the fabric.

    Khó may vì độ cứng của vải.

the fact of being more difficult or severe than usual

thực tế là khó khăn hơn hoặc nghiêm trọng hơn bình thường

Ví dụ:
  • the stiffness of the competition

    độ cứng của sự cạnh tranh