danh từ
sức nặng, trọng lượng
tầm quan trọng, tính chất trọng yếu
Trọng lượng
/ˈweɪtinəs//ˈweɪtinəs/"Weightiness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wiht", có nghĩa là "creature" hoặc "being", phát triển thành "wihtness", có nghĩa là "beingness" hoặc "importance". Khái niệm về trọng lượng, theo nghĩa đen và nghĩa bóng, có liên quan đến tầm quan trọng, vì các vật nặng hơn có ý nghĩa hơn. Theo thời gian, "wihtness" biến đổi thành "weightiness," biểu thị phẩm chất đáng kể, nghiêm túc hoặc có hậu quả. Hành trình ngôn ngữ này chứng minh cách nhận thức của chúng ta về trọng lượng ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ của chúng ta.
danh từ
sức nặng, trọng lượng
tầm quan trọng, tính chất trọng yếu
Quyết định quan trọng của thẩm phán có tầm quan trọng đáng kể trong vụ án.
Bài phát biểu của nhà lãnh đạo chính trị có sức nặng đáng kể, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề đang được đề cập.
Thông báo quan trọng được ban lãnh đạo công ty đưa ra có sức nặng thực sự, báo hiệu sự thay đổi đáng kể trong chiến lược của tổ chức.
Văn xuôi của tác giả mang sức nặng trang nghiêm, làm tăng thêm sức nặng cho các lập luận và khiến chúng khó bị bác bỏ.
Giọng điệu u ám và nặng nề của bài điếu văn làm tăng thêm bầu không khí vốn đã nặng nề trong nhà thờ.
Bài viết điều tra của nhà báo có sức nặng ấn tượng, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào để khám phá sự thật đằng sau vụ bê bối.
Các khái niệm siêu hình được thảo luận trong bài giảng có sức nặng sâu sắc, thách thức cách suy nghĩ của khán giả.
Độ nặng của các nốt trầm từ bộ tổng hợp âm thanh làm tăng thêm chiều sâu cho bản nhạc, khiến nó có cảm giác thực chất hơn.
Độ nặng và kết cấu của tấm thảm dệt mang lại cho nó cảm giác lịch sử và ý nghĩa, khiến nó trở thành vật sở hữu quý giá.
Khoảng cách giữa hai hành tinh này mang một sức nặng khiến chúng ta nhớ đến sự bao la của vũ trụ và sự nhỏ bé của chúng ta khi so sánh.