Định nghĩa của từ polypropylene

polypropylenenoun

polypropylen

/ˌpɒliˈprəʊpəliːn//ˌpɑːliˈprəʊpəliːn/

Từ "polypropylene" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "poly" có nghĩa là "many" hoặc "multiple", và "propylene" là một loại hydrocarbon đóng vai trò là khối xây dựng để sản xuất nhựa polypropylene. Polypropylene (PP) lần đầu tiên được tổng hợp vào năm 1954 tại Công ty Dầu khí Phillips ở Hoa Kỳ. Các nhà nghiên cứu, Giulio Natta và Karl Clauss, đã sử dụng phương pháp xúc tác để trùng hợp các monome propylene, tạo ra một vật liệu nhựa cực kỳ hữu ích. Tên "polypropylene" được chọn vì phân tử này được tạo thành từ nhiều đơn vị lặp lại của propylene. Ngược lại, các loại nhựa thông thường khác như polyethylene và polystyrene được đặt tên theo các đơn vị monome cơ bản của chúng: tương ứng là ethylene và styrene. Ngày nay, polypropylene được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do độ bền, độ chắc và khả năng chống hóa chất. Một số ví dụ về sản phẩm polypropylene bao gồm phụ tùng ô tô, hộp đựng thực phẩm, vật liệu đóng gói và thiết bị y tế.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningpolipropilen

namespace
Ví dụ:
  • The plastic tray used for food storage in my kitchen is made of polypropylene, making it both durable and lightweight.

    Khay nhựa dùng để bảo quản thực phẩm trong bếp của tôi được làm bằng polypropylen, vừa bền vừa nhẹ.

  • The polypropylene seat covers in my car not only add style but also provide a comfortable and easy-to-clean surface for my passengers.

    Tấm bọc ghế bằng polypropylen trên xe của tôi không chỉ tăng thêm phong cách mà còn mang lại bề mặt thoải mái và dễ vệ sinh cho hành khách.

  • Many modern water bottles and containers are made of polypropylene as it is a reliable and BPA-free material for storing liquids.

    Nhiều chai và hộp đựng nước hiện đại được làm bằng polypropylen vì đây là vật liệu đáng tin cậy và không chứa BPA để đựng chất lỏng.

  • The polypropylene teeth whitening trays at my dentist's office are custom-made to fit my teeth perfectly and are easy to clean and reuse.

    Khay làm trắng răng bằng polypropylene tại phòng nha sĩ của tôi được thiết kế riêng để vừa vặn với răng của tôi, dễ vệ sinh và tái sử dụng.

  • The soft, polypropylene handle on my luggage makes it much easier to carry around airports and through tight spaces.

    Tay cầm bằng polypropylen mềm mại của vali giúp tôi dễ dàng mang vác hơn tại sân bay và qua những không gian chật hẹp.

  • My child's favorite toy is made of polypropylene, which makes it sturdy enough to withstand hours of playtime while also being lightweight and easy to carry around.

    Đồ chơi yêu thích của con tôi được làm bằng polypropylen, đủ chắc chắn để chơi trong nhiều giờ đồng thời cũng nhẹ và dễ mang theo.

  • The disposable dinnerware made of polypropylene at plenty of outdoor events and gatherings is strong and reusable, reducing the amount of waste and pollution in the environment.

    Bộ đồ ăn dùng một lần làm bằng polypropylen tại nhiều sự kiện và buổi tụ họp ngoài trời có độ bền cao và có thể tái sử dụng, giúp giảm lượng rác thải và ô nhiễm ra môi trường.

  • My pharmacist advised me to take my medication in a polypropylene pill box, which is both convenient and easy to clean.

    Dược sĩ khuyên tôi nên đựng thuốc trong hộp đựng thuốc bằng nhựa polypropylene, vừa tiện lợi vừa dễ vệ sinh.

  • The modular construction of polypropylene offers a lot of versatility in manufacturing parts for various machines, including plumbing, electrical, and automotive uses.

    Cấu trúc mô-đun của polypropylen mang lại tính linh hoạt cao trong sản xuất các bộ phận cho nhiều loại máy móc khác nhau, bao gồm cả hệ thống ống nước, điện và ô tô.

  • As polypropylene is resistant to heat, it is widely used in heat-resistant appliances such as steam irons, bread makers, and kettles.

    Vì polypropylene có khả năng chịu nhiệt nên nó được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị chịu nhiệt như bàn là hơi nước, máy làm bánh mì và ấm đun nước.