Định nghĩa của từ thermoplastic

thermoplasticnoun

nhựa nhiệt dẻo

/ˌθɜːməʊˈplæstɪk//ˌθɜːrməʊˈplæstɪk/

Thuật ngữ "thermoplastic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "thermos" có nghĩa là nhiệt và "plastikos" có nghĩa là có khả năng định hình hoặc đúc khuôn. Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các vật liệu có thể được nung nóng và định hình mà không trải qua bất kỳ thay đổi hóa học nào, sau đó được làm nguội và làm cứng để giữ nguyên hình dạng mới của chúng. Nói cách khác, nhựa nhiệt dẻo là loại nhựa có thể được nấu chảy và đúc lại nhiều lần mà không bị phân hủy hoặc trải qua bất kỳ thay đổi hóa học đáng kể nào. Tính chất này khiến chúng trở nên cực kỳ linh hoạt và hữu ích trong nhiều ứng dụng, từ bao bì và hàng dệt may đến thiết bị y tế và vật liệu xây dựng. Nhựa nhiệt dẻo lần đầu tiên được phát triển vào giữa thế kỷ 19, với việc phát hiện ra Parkesine, một vật liệu tổng hợp do Alexander Parkes phát minh vào năm 1855. Kể từ đó, nhựa nhiệt dẻo đã trải qua những tiến bộ đáng kể và hiện là một phần thiết yếu của cuộc sống hiện đại.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningdẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)

typedanh từ

meaningnhựa dẻo nóng

namespace
Ví dụ:
  • The car's dashboard and interior trim are made of durable thermoplastic materials that can withstand high temperatures.

    Bảng điều khiển và nội thất của xe được làm bằng vật liệu nhiệt dẻo bền có thể chịu được nhiệt độ cao.

  • Thermoplastics are often used to create disposable items like utensils, packaging, and bags due to their ability to be easily molded and then melted again when recycled.

    Nhựa nhiệt dẻo thường được sử dụng để tạo ra các vật dụng dùng một lần như đồ dùng, bao bì và túi vì chúng có khả năng dễ dàng đúc khuôn và sau đó được nấu chảy lại khi tái chế.

  • Engineers utilize thermoplastic composites to produce lightweight and strong auto parts such as seatbacks, door panels, and bumpers.

    Các kỹ sư sử dụng vật liệu composite nhiệt dẻo để sản xuất các bộ phận ô tô nhẹ và chắc chắn như tựa lưng ghế, tấm cửa và cản xe.

  • Thermoplastic materials have a lower melting point than thermosetting plastics, meaning they can be easily reshaped, heated, and molded with relative ease.

    Vật liệu nhiệt dẻo có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn nhựa nhiệt rắn, nghĩa là chúng có thể dễ dàng định hình lại, nung nóng và đúc khuôn.

  • When designing products for the healthcare industry, thermoplastic components, like syringe plungers or IV sets, are favored due to their biocompatibility and ease of sterilization.

    Khi thiết kế sản phẩm cho ngành chăm sóc sức khỏe, các thành phần nhiệt dẻo, như ống tiêm hoặc bộ truyền dịch, được ưa chuộng vì tính tương thích sinh học và dễ khử trùng.

  • In manufacturing, thermoplastic packaging offers a cost-effective solution with its efficiency to form into complex shapes and be welded together.

    Trong sản xuất, bao bì nhiệt dẻo cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí nhờ khả năng tạo thành nhiều hình dạng phức tạp và hàn lại với nhau.

  • Because thermoplastics are resilient, long-lasting, and recyclable, they're commonly used in a variety of consumer goods, such as electronic equipment, furniture, and automotive components.

    Vì nhựa nhiệt dẻo có khả năng đàn hồi, bền lâu và có thể tái chế nên chúng thường được sử dụng trong nhiều loại hàng tiêu dùng, chẳng hạn như thiết bị điện tử, đồ nội thất và linh kiện ô tô.

  • Scientists found that adding a specific additive to thermoplastics enhances their properties, leading to more durable and rugged materials that are well-suited for high-performance applications.

    Các nhà khoa học phát hiện ra rằng việc thêm một chất phụ gia cụ thể vào nhựa nhiệt dẻo sẽ tăng cường các đặc tính của chúng, tạo ra những vật liệu bền hơn và chắc chắn hơn, phù hợp cho các ứng dụng hiệu suất cao.

  • Industrial engineers incorporate thermoplastics to createLoad-bearing, wear-resistant components for machines and equipment as they are less expensive than traditional metals.

    Các kỹ sư công nghiệp kết hợp nhựa nhiệt dẻo để tạo ra các thành phần chịu tải, chống mài mòn cho máy móc và thiết bị vì chúng rẻ hơn kim loại truyền thống.

  • Innovative engineers and designers use thermoplastics as the focal point in developing revolutionary products through D printing technology, as it allows for precise and complex creative expression.

    Các kỹ sư và nhà thiết kế sáng tạo sử dụng nhựa nhiệt dẻo làm trọng tâm trong việc phát triển các sản phẩm mang tính cách mạng thông qua công nghệ in D vì nó cho phép thể hiện sự sáng tạo chính xác và phức tạp.