Định nghĩa của từ manufacturer

manufacturernoun

người chế tạo, người sản xuất

/ˌmanjʊˈfaktʃ(ə)rə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "manufacturer" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "manufacterer", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "manu factus", có nghĩa là "làm bằng tay". Thuật ngữ này làm nổi bật nguồn gốc lịch sử của sản xuất, nơi hàng hóa chủ yếu được tạo ra thông qua lao động thủ công. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn về sản xuất, bao gồm cả việc sử dụng máy móc và công nghệ. Phần "manu" liên quan đến bàn tay, trong khi "factus" có nghĩa là "made" hoặc "hoàn thành". Vì vậy, về cơ bản, từ này có nghĩa là "người làm ra mọi thứ bằng tay".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chế tạo, người sản xuất

meaningnhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng

namespace
Ví dụ:
  • The car manufacturer, Toyota, has announced a recall for some of its vehicles due to a fault with the brakes.

    Nhà sản xuất ô tô Toyota đã thông báo thu hồi một số xe của mình do lỗi phanh.

  • We trust the well-known electronics manufacturer, Sony, to produce high-quality televisions and audio equipment.

    Chúng tôi tin tưởng nhà sản xuất thiết bị điện tử nổi tiếng Sony sẽ sản xuất ra những chiếc tivi và thiết bị âm thanh chất lượng cao.

  • The manufacturer of the popular snack brand, Frito-Lay, has confirmed that it is reducing its sugar and salt content in response to health concerns.

    Nhà sản xuất của thương hiệu đồ ăn nhẹ nổi tiếng Frito-Lay đã xác nhận rằng họ đang giảm hàm lượng đường và muối để ứng phó với các lo ngại về sức khỏe.

  • The manufacturer of our printer, HP, provides excellent customer support and products that are known for their reliability.

    Nhà sản xuất máy in của chúng tôi, HP, cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tuyệt vời và các sản phẩm được biết đến với độ tin cậy cao.

  • The manufacturer of our running shoes, Nike, is committed to using sustainable materials and reducing its carbon footprint.

    Nhà sản xuất giày chạy bộ của chúng tôi, Nike, cam kết sử dụng vật liệu bền vững và giảm lượng khí thải carbon.

  • As a small business owner, I seek out local manufacturers to support and build relationships with them.

    Là chủ một doanh nghiệp nhỏ, tôi tìm kiếm các nhà sản xuất địa phương để hỗ trợ và xây dựng mối quan hệ với họ.

  • In order to remain competitive, manufacturers are investing in automation to increase efficiency and reduce costs.

    Để duy trì khả năng cạnh tranh, các nhà sản xuất đang đầu tư vào tự động hóa để tăng hiệu quả và giảm chi phí.

  • The manufacturer of our smartphones, Samsung, is constantly innovating and pushing the boundaries of technology.

    Nhà sản xuất điện thoại thông minh của chúng tôi, Samsung, không ngừng đổi mới và mở rộng ranh giới công nghệ.

  • The manufacturer of our baby products, Pampers, introduces new diaper designs and materials to improve comfort and hygiene for babies.

    Nhà sản xuất các sản phẩm dành cho trẻ em, Pampers, giới thiệu các thiết kế và vật liệu tã mới nhằm cải thiện sự thoải mái và vệ sinh cho trẻ sơ sinh.

  • Some manufacturers are implementing circular business models, such as product-as-a-service, to address sustainability challenges and reduce waste.

    Một số nhà sản xuất đang triển khai các mô hình kinh doanh tuần hoàn, chẳng hạn như sản phẩm dưới dạng dịch vụ, để giải quyết các thách thức về tính bền vững và giảm thiểu chất thải.