Định nghĩa của từ resin

resinnoun

nhựa

/ˈrezɪn//ˈrezn/

Từ "resin" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "resina," có nghĩa là "gôm". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp " başlaymalıdır " (rene), ám chỉ cụ thể đến nhựa cây thông. Từ tiếng Hy Lạp này cũng được cho là có liên quan đến từ "rezozein", có nghĩa là "nhỏ giọt" hoặc "chảy", có thể là do bản chất nhớt, nhỏ giọt của nhựa cây. Thuật ngữ "resin" cuối cùng đã được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "resine," và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ bất kỳ loại chất lỏng dính, nhớt nào, bao gồm các chất tự nhiên như nhựa cây và nhựa thông, cũng như các vật liệu tổng hợp. Ngày nay, từ "resin" vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thực vật học, hóa học và nghệ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhựa (cây)

namespace

a sticky substance that is produced by some trees and is used in making varnish, medicine, etc.

một chất dính do một số loại cây tiết ra và được dùng để làm vecni, thuốc, v.v.

an artificial substance similar to resin, used in making plastics

một chất nhân tạo giống như nhựa, được sử dụng để sản xuất nhựa

Từ, cụm từ liên quan

All matches