Định nghĩa của từ politically incorrect

politically incorrectadjective

không chính xác về mặt chính trị

/pəˌlɪtɪkli ˌɪnkəˈrekt//pəˌlɪtɪkli ˌɪnkəˈrekt/

Thuật ngữ "chính trị đúng đắn" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1980 và ban đầu mang hàm ý tích cực. Thuật ngữ này ám chỉ các phong trào cải cách xã hội nhằm thúc đẩy và thực thi một số giá trị và sự nhạy cảm nhất định, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề về chủng tộc, giới tính và khuynh hướng tình dục. Tuy nhiên, một số cá nhân bắt đầu coi "chính trị đúng đắn" này là một hình thức kiểm duyệt hoặc tuân thủ kìm hãm quyền tự do ngôn luận và hạn chế quyền tự do cá nhân. Để đáp lại, thuật ngữ "politically incorrect" được đặt ra như một cách thách thức các chính thống mới và ủng hộ việc quay trở lại với các thái độ khoan dung và bao dung hơn. Lúc đầu, "politically incorrect" được sử dụng một cách mỉa mai, gần như là một trò đùa, để chỉ trích sự thái quá của chính trị đúng đắn. Tuy nhiên, khi ý tưởng này trở nên phổ biến, nó đã chuyển sang diễn ngôn rộng hơn và trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả các quan điểm hoặc tuyên bố xung đột với các chuẩn mực và giá trị xã hội hiện tại. Ngày nay, "politically incorrect" đã mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự định kiến, không khoan dung hoặc thiếu nhạy cảm với các nhạy cảm đương thời. Nó có thể được sử dụng như một thuật ngữ chung cho một loạt các niềm tin không được ưa chuộng về mặt xã hội và chính trị, từ quan điểm bảo thủ về nhập cư và chủ nghĩa đa văn hóa đến các lập trường tự do về các vấn đề như cắt giảm ngân sách cho cảnh sát hoặc bãi bỏ nhà tù. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "politically incorrect" bắt nguồn từ phản ứng dữ dội chống lại "sự chính xác về mặt chính trị", nhằm mục đích truyền tải diễn ngôn xã hội với sự nhạy cảm và khoan dung hơn, nhưng một số người coi đó là áp đặt các hạn chế không thực tế đối với quyền tự do ngôn luận và hạn chế các quyền tự do cá nhân. Việc sử dụng thuật ngữ này ngày càng phát triển phản ánh sự căng thẳng ngày càng tăng giữa mong muốn thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập và nhu cầu tôn trọng các giá trị xã hội đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • Some people may find it politically incorrect to joke about current affairs, but I firmly believe that humor is a powerful tool for social commentary.

    Một số người có thể cho rằng việc nói đùa về các vấn đề thời sự là không đúng về mặt chính trị, nhưng tôi tin chắc rằng sự hài hước là công cụ hữu hiệu để bình luận xã hội.

  • The lyrics of this song contain politically incorrect language that may offend some listeners.

    Lời bài hát này chứa ngôn ngữ chính trị không đúng đắn có thể gây khó chịu cho một số người nghe.

  • The company's decision to fire the employee for their politically incorrect remarks has sparked controversy amongst human rights advocates.

    Quyết định sa thải nhân viên vì những phát biểu chính trị không đúng đắn của công ty đã gây ra tranh cãi trong giới ủng hộ nhân quyền.

  • The politically incorrect plot twist in this movie left some viewers shocked and offended.

    Cốt truyện chính trị không đúng trong bộ phim này khiến một số khán giả bị sốc và khó chịu.

  • The comedian's politically incorrect humor often generates backlash, but his fans argue that he's merely pushing the boundaries of acceptable discourse.

    Sự hài hước không đúng về mặt chính trị của diễn viên hài này thường gây ra phản ứng dữ dội, nhưng người hâm mộ của ông cho rằng ông chỉ đang vượt qua ranh giới của những cuộc thảo luận có thể chấp nhận được.

  • The politician's use of politically incorrect language in their speech has garnered criticism from the media and political opponents.

    Việc các chính trị gia sử dụng ngôn ngữ chính trị không chính xác trong bài phát biểu của mình đã nhận phải sự chỉ trích từ giới truyền thông và những người đối lập chính trị.

  • The politically incorrect comment made by the TV host during the live broadcast has sparked a massive social media outcry and led to an apology from the network.

    Bình luận không chính xác về mặt chính trị của người dẫn chương trình truyền hình trong buổi phát sóng trực tiếp đã gây ra làn sóng phản đối dữ dội trên mạng xã hội và dẫn đến lời xin lỗi từ kênh truyền hình này.

  • Some people believe that any form of politically incorrect expression is a violation of human rights and should be strictly banned.

    Một số người tin rằng bất kỳ hình thức thể hiện chính trị không chính xác nào cũng là vi phạm nhân quyền và cần phải bị nghiêm cấm.

  • The artist's politically incorrect works have been banned by the authorities in several countries due to their depiction of controversial political themes.

    Các tác phẩm có nội dung chính trị không chính xác của nghệ sĩ này đã bị chính quyền ở một số quốc gia cấm vì mô tả các chủ đề chính trị gây tranh cãi.

  • While some may find the term "politically correct" oppressive, others consider it an essential tool for promoting social justice and combating prejudice.

    Trong khi một số người có thể thấy thuật ngữ "chính trị đúng đắn" mang tính áp bức, những người khác lại coi đó là công cụ thiết yếu để thúc đẩy công lý xã hội và chống lại định kiến.