Định nghĩa của từ xenophobic

xenophobicadjective

bài ngoại

/ˌzenəˈfəʊbɪk//ˌzenəˈfəʊbɪk/

Từ "xenophobic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. "Xenos" (ξένος) có nghĩa là "stranger" hoặc "foreigner", và "phobos" (φόβος) có nghĩa là "fear". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "xenophobia" xuất hiện trong các ngôn ngữ châu Âu, ban đầu ám chỉ cụ thể đến nỗi sợ hãi hoặc sự không thích người nước ngoài hoặc người lạ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một phạm vi rộng hơn các tình cảm bài ngoại, bao gồm cả thành kiến ​​về văn hóa và sắc tộc. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, chứng sợ người nước ngoài gắn liền với các hệ tư tưởng dân tộc chủ nghĩa và phân biệt chủng tộc của châu Âu, đặc biệt là trong Thế chiến thứ nhất và thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả thái độ và chính sách thúc đẩy sự thiên vị, phân biệt đối xử và thù địch đối với người nhập cư, dân tộc thiểu số và các nền văn hóa không phải bản địa. Ngày nay, bài ngoại được coi là một vấn đề xã hội và chính trị quan trọng, thường liên quan đến các khái niệm như phân biệt chủng tộc, chủ nghĩa bản địa và chủ nghĩa dân tộc.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningghét người nước ngoài, bài ngoại

namespace
Ví dụ:
  • The political rally turned out to be xenophobic as the speakers continuously criticized immigrants and foreigners.

    Cuộc biểu tình chính trị này mang tính bài ngoại khi những người phát biểu liên tục chỉ trích người nhập cư và người nước ngoài.

  • The Facebook group's posts were filled with xenophobic content, promoting hate and intolerance towards people of different cultures and backgrounds.

    Các bài đăng trên nhóm Facebook này chứa đầy nội dung bài ngoại, cổ súy lòng thù hận và sự không khoan dung đối với những người có nền văn hóa và xuất thân khác biệt.

  • The news anchor's commentary was xenophobic and inflammatory, stoking fears and resentment towards migrants and asylum seekers.

    Bình luận của người dẫn chương trình có nội dung bài ngoại và kích động, gây ra nỗi sợ hãi và phẫn nộ đối với người di cư và người xin tị nạn.

  • The xenophobic sentiment in the community has led to several incidents of violence and aggression towards foreigners.

    Tình cảm bài ngoại trong cộng đồng đã dẫn đến một số vụ bạo lực và xâm lược nhằm vào người nước ngoài.

  • The country's immigration policy has been described as xenophobic, with stringent restrictions and harsh measures aimed at keeping out "undesirable" immigrants.

    Chính sách nhập cư của đất nước này được mô tả là bài ngoại, với những hạn chế nghiêm ngặt và các biện pháp khắc nghiệt nhằm ngăn chặn những người nhập cư "không mong muốn".

  • The travel advisory cited the xenophobic climate in the region, warning travelers to be cautious and vigilant when interacting with locals.

    Khuyến cáo du lịch nêu ra tình trạng bài ngoại ở khu vực này, cảnh báo du khách phải thận trọng và cảnh giác khi giao tiếp với người dân địa phương.

  • The candidate's platform was widely accused of being xenophobic, with proposals that targeted immigrants and minorities.

    Chương trình nghị sự của ứng cử viên này bị cáo buộc rộng rãi là có thái độ bài ngoại, với những đề xuất nhắm vào người nhập cư và nhóm thiểu số.

  • The spokesperson's remarks were condemned as xenophobic, sparking a fierce backlash and calls for his resignation.

    Phát biểu của người phát ngôn bị lên án là có thái độ bài ngoại, gây ra phản ứng dữ dội và kêu gọi ông từ chức.

  • The internet trolls' xenophobic rants were condemned by human rights groups as a clear violation of freedom of expression and incitement to hatred.

    Những lời lẽ bài ngoại của những kẻ phá hoại trên mạng đã bị các nhóm nhân quyền lên án là vi phạm rõ ràng quyền tự do ngôn luận và kích động thù hận.

  • In the wake of the xenophobic attacks, the government pledged to take swift and decisive action against perpetrators of hate crimes.

    Sau các cuộc tấn công bài ngoại, chính phủ đã cam kết sẽ có hành động nhanh chóng và quyết liệt chống lại những kẻ phạm tội thù hận.