Định nghĩa của từ bigoted

bigotedadjective

lớn

/ˈbɪɡətɪd//ˈbɪɡətɪd/

Từ "bigoted" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bigot", có nghĩa là "hypocrite" hoặc "người sùng đạo". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ những người quá sùng đạo hoặc mê tín. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả những người cố chấp với quan điểm của mình, thường đi kèm với sự không khoan dung đối với các quan điểm khác. Sự phát triển này phản ánh nhận thức xã hội đang thay đổi về lòng sùng đạo và sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào sự cởi mở về mặt trí tuệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtin mù quáng

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's bigoted opinion regarding immigrants caused a heated debate in the meeting.

    Quan điểm cố chấp của diễn giả về người nhập cư đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong cuộc họp.

  • Her bigoted views on sexual orientation led her to make insensitive remarks, causing offense among her colleagues.

    Quan điểm cố chấp của cô về khuynh hướng tình dục đã khiến cô đưa ra những nhận xét thiếu tế nhị, gây mất lòng đồng nghiệp.

  • The politician's bigoted remarks about women in politics were met with strong condemnation from the media and the public.

    Những phát biểu cố chấp của chính trị gia này về phụ nữ trong chính trị đã vấp phải sự lên án mạnh mẽ từ giới truyền thông và công chúng.

  • The author's bigoted perspective on religious freedom in a multicultural society caused a stir in the intellectual community.

    Quan điểm cố chấp của tác giả về tự do tôn giáo trong một xã hội đa văn hóa đã gây chấn động trong cộng đồng trí thức.

  • The bigoted comments by a local council member about the city's refugees sparked a nationwide outcry and prompted immediate actions against hate speech.

    Những bình luận cố chấp của một thành viên hội đồng địa phương về người tị nạn của thành phố đã gây ra sự phản đối trên toàn quốc và thúc đẩy hành động ngay lập tức chống lại ngôn từ kích động thù địch.

  • The activist's bigoted remarks towards the transgender community received widespread criticism on social media and caused a significant backlash.

    Những phát biểu mang tính kỳ thị của nhà hoạt động này đối với cộng đồng người chuyển giới đã nhận phải sự chỉ trích rộng rãi trên mạng xã hội và gây ra phản ứng dữ dội.

  • His bigoted attacks on the country's national minorities during the presidential debate were labelled as irresponsible and alarming by the human rights groups.

    Những cuộc tấn công mang tính kỳ thị của ông vào các nhóm dân tộc thiểu số trong cuộc tranh luận tổng thống đã bị các nhóm nhân quyền coi là vô trách nhiệm và đáng báo động.

  • The report's bigoted assumptions about the African immigrant population brought it under intense scrutiny, and the author faced strong criticisms for propagating hate.

    Những giả định cố chấp của báo cáo về dân số nhập cư châu Phi đã khiến báo cáo bị giám sát chặt chẽ, và tác giả phải đối mặt với những chỉ trích mạnh mẽ vì tuyên truyền lòng thù hận.

  • Her bigoted stance on women's rights drew sharp criticism from the community and threatens to undermine her credibility as a leader.

    Quan điểm cố chấp của bà về quyền phụ nữ đã vấp phải sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng và đe dọa làm suy yếu uy tín lãnh đạo của bà.

  • The individual's bigoted remarks towards disabled persons were deeply disturbing and prompted an online petition for their removal from their position.

    Những phát biểu cố chấp của cá nhân này đối với người khuyết tật đã gây ra sự lo ngại sâu sắc và thúc đẩy một bản kiến ​​nghị trực tuyến yêu cầu họ rời khỏi vị trí hiện tại.