Định nghĩa của từ prejudiced

prejudicedadjective

định kiến

/ˈpredʒədɪst//ˈpredʒədɪst/

"Prejudiced" bắt nguồn từ tiếng Latin "praejudicium", một thuật ngữ pháp lý có nghĩa là "phán đoán trước". Trong luật La Mã, nó ám chỉ việc đưa ra phán quyết trước khi nghe tất cả các sự kiện. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả một ý kiến ​​được hình thành trước, đặc biệt là ý kiến ​​dựa trên thông tin không đầy đủ hoặc thành kiến ​​phi lý. Tiền tố "pre-" biểu thị "trước đó", làm nổi bật ý tưởng về phán đoán trước là nền tảng của định kiến.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó thành kiến, biểu lộ thành kiến

namespace
Ví dụ:
  • The accused’s trial was unfair due to the prejudiced opinions of the judge.

    Phiên tòa xét xử bị cáo không công bằng do quan điểm thiên vị của thẩm phán.

  • Many people are still prejudiced against individuals with disabilities and believe that they are unable to perform certain tasks.

    Nhiều người vẫn còn có định kiến ​​với người khuyết tật và tin rằng họ không có khả năng thực hiện một số nhiệm vụ nhất định.

  • The politician was accused of being prejudiced against immigrants, as he often made negative remarks about their ability to assimilate into the population.

    Chính trị gia này bị cáo buộc có định kiến ​​với người nhập cư vì ông thường đưa ra những nhận xét tiêu cực về khả năng hòa nhập của họ vào cộng đồng dân cư.

  • The company struggled with sales due to prejudiced attitudes in the market towards new products.

    Công ty gặp khó khăn về doanh số do thái độ định kiến ​​của thị trường đối với sản phẩm mới.

  • Despite the evidence, some people remain prejudiced against scientists and their theories, viewing them as unreliable or fictitious.

    Bất chấp bằng chứng, một số người vẫn có thành kiến ​​với các nhà khoa học và lý thuyết của họ, coi chúng là không đáng tin cậy hoặc hư cấu.

  • The novel portrays the injustice caused by prejudice, showing how it divides people into categories and limits their potential.

    Cuốn tiểu thuyết miêu tả sự bất công do định kiến ​​gây ra, cho thấy cách nó chia rẽ con người thành nhiều nhóm và hạn chế tiềm năng của họ.

  • The teacher’s prejudiced remarks about certain ethnic groups created a hostile learning environment for the students.

    Những nhận xét mang tính định kiến ​​của giáo viên về một số nhóm dân tộc đã tạo ra môi trường học tập thù địch cho học sinh.

  • The prejudice against homosexuality is slowly being overturned, with more acceptance and tolerance in society.

    Định kiến ​​chống lại người đồng tính đang dần bị xóa bỏ, xã hội ngày càng chấp nhận và khoan dung hơn.

  • The company’s policy of only hiring employees from a certain background had accusations of prejudice levied against it for excluding those outside that group.

    Chính sách chỉ tuyển dụng nhân viên có xuất thân nhất định của công ty đã vấp phải cáo buộc định kiến ​​vì loại trừ những người không thuộc nhóm đó.

  • Prejudice against people with mental health issues often limits their access to necessary resources and support, perpetuating a cycle of social isolation and exclusion.

    Sự định kiến ​​đối với những người mắc vấn đề sức khỏe tâm thần thường hạn chế khả năng tiếp cận các nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết của họ, kéo dài vòng luẩn quẩn cô lập và loại trừ xã ​​hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches