Định nghĩa của từ racist

racistadjective

phân biệt chủng tộc

/ˈreɪsɪst//ˈreɪsɪst/

Từ "racist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ "Rassismus" được chính trị gia và triết gia người Đức Otto Ammon đặt ra vào những năm 1890 để mô tả sự áp bức các nhóm thiểu số dựa trên chủng tộc của họ. Thuật ngữ này sau đó được dịch sang tiếng Anh là "racism" và trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20. Tuy nhiên, khái niệm phân biệt chủng tộc có nguồn gốc từ thế kỷ 18, với ý tưởng của Immanuel Kant về "race" như một cấu trúc sinh học. Thuật ngữ "Rassenwissenschaft" (khoa học chủng tộc) xuất hiện, liên kết các đặc điểm thể chất với trí thông minh, văn hóa và đạo đức. Cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "racist" để mô tả sự phân biệt đối xử, định kiến ​​và áp bức dựa trên chủng tộc, dân tộc hoặc nguồn gốc quốc gia, đã được chấp nhận rộng rãi vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh Phong trào Dân quyền tại Hoa Kỳ. Trước đó, thuật ngữ này có nhiều sắc thái hơn và thường ám chỉ sự khác biệt về mặt sinh học hơn là sự phân biệt đối xử về mặt xã hội và chính trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phân biệt chủng tộc

namespace
Ví dụ:
  • The politician's remarks about immigrants were widely criticized as racist by many in the media and the public.

    Những phát biểu của chính trị gia này về người nhập cư đã bị nhiều người trong giới truyền thông và công chúng chỉ trích rộng rãi là phân biệt chủng tộc.

  • Despite the country's efforts to promote multiculturalism, there are still pockets of society that harbor deep-seated racist attitudes.

    Bất chấp những nỗ lực của đất nước nhằm thúc đẩy chủ nghĩa đa văn hóa, vẫn còn một số bộ phận trong xã hội nuôi dưỡng thái độ phân biệt chủng tộc ăn sâu.

  • The author's novel explores the impact of historical racism on contemporary society.

    Tiểu thuyết của tác giả khám phá tác động của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc trong lịch sử đối với xã hội đương đại.

  • Many activists argue that police brutality against black communities is a reflection of systemic racism in law enforcement.

    Nhiều nhà hoạt động cho rằng hành vi tàn bạo của cảnh sát đối với cộng đồng người da đen phản ánh nạn phân biệt chủng tộc có hệ thống trong việc thực thi pháp luật.

  • The comedian's use of ethnic stereotypes in her routine has been condemned as perpetuating racist attitudes.

    Việc nghệ sĩ hài sử dụng khuôn mẫu dân tộc trong tiết mục của mình đã bị lên án là tiếp diễn thái độ phân biệt chủng tộc.

  • The community centre's summer program aims to promote intercultural understanding and combat the spread of racist ideologies among young people.

    Chương trình mùa hè của trung tâm cộng đồng nhằm mục đích thúc đẩy sự hiểu biết liên văn hóa và chống lại sự lan truyền của các tư tưởng phân biệt chủng tộc trong giới trẻ.

  • The politician's refusal to address the issue of white privilege has been called out as either ignorance or complicity in upholding racist structures.

    Việc chính trị gia này từ chối giải quyết vấn đề đặc quyền của người da trắng đã bị chỉ trích là thiếu hiểu biết hoặc đồng lõa trong việc duy trì các cấu trúc phân biệt chủng tộc.

  • The court ruling on affirmative action was hailed by some as a long overdue rejection of racist policies that have unfairly disadvantaged minority students.

    Phán quyết của tòa án về hành động tích cực được một số người ca ngợi là hành động phản đối chính sách phân biệt chủng tộc đã gây bất lợi cho học sinh thiểu số một cách bất công.

  • The social media post calling for the deportation of all immigrants was a clear example of hate speech and a violation of the platform's policies against racist content.

    Bài đăng trên mạng xã hội kêu gọi trục xuất tất cả người nhập cư là một ví dụ rõ ràng về ngôn từ kích động thù địch và vi phạm chính sách của nền tảng này về nội dung phân biệt chủng tộc.

  • The author's essay on the cultural significance of hair braiding challenged the roots of Western beauty standards that have historically excluded and oppressed black women, highlighting the deep-seated racist beliefs that continue to inform contemporary beauty ideals.

    Bài luận của tác giả về ý nghĩa văn hóa của việc tết tóc đã thách thức nguồn gốc của các tiêu chuẩn vẻ đẹp phương Tây vốn từ lâu đã loại trừ và áp bức phụ nữ da đen, đồng thời làm nổi bật những niềm tin phân biệt chủng tộc ăn sâu vẫn tiếp tục định hình lý tưởng về vẻ đẹp đương đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches