Định nghĩa của từ pointlessness

pointlessnessnoun

sự vô nghĩa

/ˈpɔɪntləsnəs//ˈpɔɪntləsnəs/

Từ "pointlessness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Tiền tố "point-" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "point", có nghĩa là "một giọt nhỏ" hoặc "một hạt nhỏ xíu". Khái niệm về sự nhỏ bé hoặc tầm thường này bắt đầu được sử dụng để mô tả một thứ gì đó thiếu tầm quan trọng hoặc ý nghĩa. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "point" cũng được sử dụng để chỉ "purpose" hoặc "meaning". Khi kết hợp với hậu tố "-less", từ "pointless" xuất hiện, có nghĩa là "không có mục đích" hoặc "meaningless". Đến thế kỷ 16, "pointlessness" được sử dụng để mô tả một thứ gì đó được coi là vô ích, không quan trọng hoặc thiếu ý nghĩa. Từ đó, từ này đã trở thành cách diễn đạt phổ biến để mô tả những tình huống, hành động hoặc ý tưởng có vẻ không có mục đích hoặc giá trị.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự cùn; tính chất không nhọn

meaningsự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích

namespace
Ví dụ:
  • The long meeting ended with a consensus that the discussion was completely pointless as it did not lead to any productive outcomes.

    Cuộc họp dài kết thúc với sự nhất trí rằng cuộc thảo luận hoàn toàn vô nghĩa vì không đưa đến bất kỳ kết quả hiệu quả nào.

  • Trying to understand the instructions written in a foreign language was a futile undertaking, as it seemed completely pointless.

    Cố gắng hiểu các hướng dẫn được viết bằng tiếng nước ngoài là một việc vô ích vì có vẻ hoàn toàn vô nghĩa.

  • Wasting money on a product that did not fulfill its promises was a complete waste of time and money, making the whole endeavour pointless.

    Việc lãng phí tiền bạc vào một sản phẩm không đáp ứng được lời hứa là hoàn toàn lãng phí thời gian và tiền bạc, khiến toàn bộ nỗ lực trở nên vô nghĩa.

  • Spending hours scrolling through social media was a pointless activity, as it did not contribute to one's personal growth or productivity.

    Việc dành hàng giờ để lướt mạng xã hội là một hoạt động vô nghĩa vì nó không góp phần vào sự phát triển cá nhân hay năng suất làm việc.

  • The student's endless hours of studying for a test they already knew they failed left them feeling defeated and the study sessions pointless.

    Việc học liên tục trong nhiều giờ cho một bài kiểm tra mà họ biết chắc mình sẽ trượt khiến họ cảm thấy thất bại và các buổi học trở nên vô nghĩa.

  • The debate between two individuals proved to be a pointless argument, as neither of them was willing to compromise or listen to the other's point of view.

    Cuộc tranh luận giữa hai cá nhân đã trở nên vô nghĩa vì không ai trong số họ chịu thỏa hiệp hoặc lắng nghe quan điểm của người kia.

  • The task assigned by the manager seemed pointless, as it did not contribute to the overall goals of the company.

    Nhiệm vụ được người quản lý giao có vẻ vô nghĩa vì nó không đóng góp vào mục tiêu chung của công ty.

  • The catchy advert for a product was pointless, as it did not provide any useful information to the audience, merely entertained them superficially.

    Một quảng cáo hấp dẫn cho một sản phẩm là vô nghĩa vì nó không cung cấp bất kỳ thông tin hữu ích nào cho khán giả, chỉ giúp họ giải trí một cách hời hợt.

  • The constant repetition of the same routine was pointless, as it did not challenge the individual's skills, and instead made them feel stuck in a rut.

    Việc lặp đi lặp lại một thói quen là vô nghĩa, vì nó không thử thách kỹ năng của cá nhân mà ngược lại còn khiến họ cảm thấy bế tắc.

  • The attempt to salvage a failing relationship through constant arguments followed by tearful reconciliations was pointless, as it only led to further emotional turmoil without solving any underlying issues.

    Nỗ lực cứu vãn một mối quan hệ đang tan vỡ thông qua những cuộc cãi vã liên miên rồi sau đó là những cuộc làm hòa đầy nước mắt là vô nghĩa, vì nó chỉ dẫn đến sự hỗn loạn cảm xúc hơn nữa mà không giải quyết được bất kỳ vấn đề cơ bản nào.